Nhận định mức giá 2,58 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450L Luxury 2020
Mức giá 2,58 tỷ đồng được đánh giá là khá hợp lý
Ở thời điểm hiện tại, phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn như S-Class thường có giá mới khoảng từ 4 tỷ đồng trở lên tùy phiên bản và trang bị. Do đó, sau 3-4 năm sử dụng, mức giá dưới 3 tỷ cho xe chạy 50.000 km là mức chấp nhận được, đặc biệt khi xe còn giữ được nhiều option cao cấp như đèn LED Multibeam, nội thất ốp gỗ Piano, massage 2 ghế trước, loa Burmester, camera 360, rèm điện, cửa hít, nâng hạ gầm và ghế thương gia có màn hình DVD cho hàng ghế sau.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Yếu tố | Mercedes S450L Luxury 2020 (Tin bán) | Xe tương tự trên thị trường (tham khảo) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá bán | 2,58 tỷ VNĐ | 2,5 – 2,9 tỷ VNĐ (xe 2019-2020, chạy 30.000 – 70.000 km) | Giá cạnh tranh so với xe cùng đời và trang bị |
Km đã đi | 50.000 km | 30.000 – 70.000 km | Km trung bình, phù hợp với mức giá |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu (nhập khẩu thường đắt hơn) | Ưu điểm về chi phí bảo dưỡng, phụ tùng |
Trang bị | Full option cao cấp (đèn LED, nội thất gỗ, massage, loa Burmester, rèm điện, cửa hít, ghế thương gia, cam 360) | Thông thường full option hoặc gần full option | Giá trị sử dụng cao, đáng giá tiền |
Tình trạng | Xe đã dùng, cam kết chất lượng | Xe đã qua sử dụng, có bảo hành tùy nơi bán | Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tai nạn |
Hộp số & Động cơ | 3.0L xăng, số tự động, dẫn động cầu sau | Thông số tiêu chuẩn cho S450L | Hiệu năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu tương đối |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, xác định xe không gặp tai nạn lớn hay ngập nước.
- Thử xe thực tế để kiểm tra các tính năng điện tử, hệ thống đèn, rèm điện, cửa hít, massage có hoạt động tốt không.
- Xem xét kỹ giấy tờ đăng ký, giấy tờ nguồn gốc xe, đảm bảo không bị tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Thương lượng giá với người bán dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố như thời gian bảo hành còn lại, phụ kiện đi kèm.
- Xem xét điều kiện hỗ trợ vay ngân hàng nếu cần, so sánh lãi suất và thời hạn trả góp.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe ở trạng thái kỹ thuật tốt, đầy đủ giấy tờ và bảo dưỡng đúng hạn, mức giá 2,58 tỷ là phù hợp. Tuy nhiên, bạn có thể thử thương lượng để mua với mức giá khoảng 2,45 – 2,55 tỷ đồng để có thêm đòn bẩy về mặt tài chính và chi phí phát sinh sau mua xe.
Nếu xe có bất kỳ điểm trừ nào về ngoại thất, nội thất, hoặc lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng thì nên giảm giá mạnh hơn hoặc cân nhắc kỹ trước khi mua.