Check giá Ô Tô "Xe MG G50 1.5 AT Lux 8S 2025"

Giá: 709 Triệu Xe Mới

Loại xe: Mg G50 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Mới

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Van/Minivan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    8

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá MG G50 1.5 AT Lux 8S 2025 tại 709 triệu đồng

Giá 709 triệu đồng cho MG G50 2025 bản 1.5 AT Lux 8 chỗ là mức giá khá cạnh tranh và hợp lý trong phân khúc MPV cỡ vừa tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Lý do:

  • MG G50 mới ra mắt với nhiều trang bị tiện nghi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Innova hay Suzuki XL7, đặc biệt là màn hình cảm ứng 12,3 inch, điều hòa tự động, ghế da và nhiều tính năng an toàn hiện đại.
  • Xe nhập khẩu nguyên chiếc, động cơ xăng 1.5L cùng hộp số tự động và dẫn động cầu trước, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng từ gia đình đến dịch vụ.
  • Kích thước lớn hơn giúp không gian nội thất thoải mái hơn, một điểm cộng so với các đối thủ truyền thống.

So sánh giá và thông số kỹ thuật với các đối thủ chính

Xe Giá (triệu đồng) Động cơ Chỗ ngồi Kích thước (D x R x C mm) Trang bị nổi bật
MG G50 1.5 AT Lux 8S (2025) 709 Xăng 1.5L, số tự động, FWD 8 4825 x 1825 x 1778 Màn hình 12.3 inch, điều hòa tự động, 4 túi khí, ESP, Cruise control
Toyota Innova 2.0G 750 – 850 Xăng 2.0L, số tự động, FWD 8 4735 x 1830 x 1795 Ghế da, điều hòa tự động, 7 túi khí, Cruise control
Suzuki XL7 600 – 650 Xăng 1.5L, số tự động, FWD 7 4500 x 1775 x 1705 Điều hòa tự động, 2 túi khí, camera lùi
Mitsubishi Xpander Cross 650 – 700 Xăng 1.5L, số tự động, FWD 7 4475 x 1775 x 1700 Điều hòa tự động, 6 túi khí, camera lùi

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền với MG G50 2025 bản này

  • Chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: MG là thương hiệu mới nổi tại Việt Nam, cần xác minh cụ thể về hệ thống đại lý, chi nhánh dịch vụ và chế độ bảo hành để đảm bảo sự an tâm khi sử dụng lâu dài.
  • Khả năng giữ giá: Do MG là thương hiệu chưa phổ biến lâu năm, giá trị xe có thể giảm nhanh hơn so với các thương hiệu truyền thống.
  • Phí lăn bánh tại Hà Nội: Cần tính thêm các chi phí như phí trước bạ, bảo hiểm, đăng ký biển số,… để có tổng chi phí thực tế.
  • Khả năng vận hành thực tế: Nên lái thử để cảm nhận khả năng vận hành, độ ồn, và sự thoải mái của xe.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu thị trường và các đối thủ cùng phân khúc, nếu người bán có thể thương lượng mức giá từ 680 triệu đồng trở xuống thì sẽ càng hấp dẫn hơn, tạo ra mức giá cạnh tranh khó có đối thủ nào sánh kịp với những trang bị và kích thước vượt trội của MG G50.

Kết luận

Mức giá 709 triệu đồng là hợp lý với MG G50 2025 bản 1.5 AT Lux 8 chỗ, đặc biệt nếu bạn ưu tiên không gian rộng rãi, tiện nghi hiện đại và tính năng an toàn đầy đủ. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và lựa chọn đúng đắn, người mua nên kiểm tra kỹ các yếu tố liên quan đến dịch vụ hậu mãi, chi phí lăn bánh cũng như trải nghiệm thực tế trước khi quyết định. Nếu có thể thương lượng giảm giá về khoảng 680 triệu đồng thì sẽ càng tốt hơn.

Thông tin Ô Tô

MG G50 AT LUX 2025
Kích thước ấn tượng: MG G50 sở hữu kích thước tổng thể lớn với chiều dài 4.825 mm, rộng 1.825 mm và cao 1.778 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.800 mm. Nhờ đó, không gian nội thất trở nên rộng rãi và thoải mái hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Innova.
Tiện nghi hiện đại: Nội thất xe được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng không kém phần hiện đại, với màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, điều hòa cảm ứng + tự động, ghế da, vô lăng đa chức năng và nhiều tiện ích khác.
Hệ thống an toàn đầy đủ: MG G50 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi, 4 túi khí, Kiểm soát hành trình (Cruise control), Hệ thống khóa cửa tự động khi xe di chuyển (Automatic Lock), Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS), Cảm biến đỗ xe sau (Parking Sensor)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP), Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS – Anti-lock Brake System), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA – Emergency Brake Assist), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD – Electronic Brakeforce Distribution), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC – Hill Hold Control), Hệ thống chống lật ARP ...