Nhận định mức giá
Giá 300 triệu đồng cho Mitsubishi Attrage 2020 với 78.000 km đã đi là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện tại. Dòng xe này thường có giá dao động từ khoảng 260 triệu đến 290 triệu đồng tùy tình trạng và xuất xứ.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh tham khảo giữa các xe Mitsubishi Attrage đời 2020-2021 đang phổ biến trên thị trường Việt Nam:
| Tiêu chí | Mitsubishi Attrage 2020, 78.000 km (tin bán) | Mitsubishi Attrage 2020-2021, km < 50.000 (thị trường) | Mitsubishi Attrage 2020-2021, km 50.000-80.000 |
|---|---|---|---|
| Giá tham khảo (triệu đồng) | 300 | 280 – 290 | 260 – 275 |
| Tình trạng xe | Đã dùng 78.000 km, zin trên 90% | Xe ít đi, zin gần như mới | Tương tự zin, đã qua sử dụng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước |
| Mức độ hao mòn | Khá cao do quãng đường lớn | Thấp, bảo dưỡng tốt | Trung bình |
Ý nghĩa và nhận xét
Mitsubishi Attrage là dòng sedan hạng B tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu đi lại trong thành phố và ngoại thành. Tuy nhiên, khi xe đã chạy hơn 78.000 km, chi phí bảo dưỡng và khả năng hao mòn các bộ phận cơ khí có thể tăng lên đáng kể.
Giá đề xuất 300 triệu đồng cho xe này là cao hơn mặt bằng chung khoảng 10-15 triệu đồng so với xe cùng đời và tình trạng tương đương. Dù xe được mô tả còn zin trên 90%, nhưng quãng đường đã chạy khá lớn nên cần kiểm tra kỹ càng các bộ phận như động cơ, hộp số, hệ thống treo và phanh.
Lưu ý khi mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo xe không bị ngập nước, tai nạn hay thay thế phụ tùng chất lượng kém.
- Thực hiện test lái để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng động lạ, hoạt động của hộp số tự động.
- Kiểm tra kỹ phần sơn và thân vỏ để xác nhận đúng như quảng cáo zin trên 90%.
- Xem xét các khoản phí sang tên, đăng ký, bảo hiểm để dự trù chi phí tổng thể.
- Thương lượng giá thành với người bán dựa trên các phát hiện thực tế.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn cho xe Mitsubishi Attrage 2020 đã đi 78.000 km và còn zin khoảng 90% nên là 270 – 280 triệu đồng. Đây là mức giá vừa phải, phù hợp với chi phí bảo dưỡng và hao mòn xe, đồng thời vẫn đảm bảo bạn sở hữu được chiếc xe chất lượng trong tầm tiền.









