Nhận định mức giá 335 triệu cho Mitsubishi Attrage Premium 1.2 CVT 2021
Mức giá 335 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Attrage sản xuất năm 2021, đã đi khoảng 9.000 km, trong tình trạng xe đã qua sử dụng và đăng ký năm 2022, được đánh giá là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mitsubishi Attrage 2021 (tin bán) | Tham khảo thị trường (Mẫu tương đương) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2020 – 2022 |
| Số km đã đi | 9.000 km | 5.000 – 15.000 km |
| Kiểu dáng | Sedan | Sedan, hatchback cùng phân khúc |
| Động cơ | Xăng 1.2L | Xăng 1.2L – 1.5L |
| Hộp số | Tự động (CVT) | Tự động (CVT hoặc AT) |
| Giá bán đề xuất mới | ~ 470 triệu (giá niêm yết) | 470 – 495 triệu |
| Giá bán cũ tham khảo | 335 triệu (tin bán) | 320 – 350 triệu (xe cùng đời, tương đương km) |
Nhận xét về mức giá
Giá niêm yết của Mitsubishi Attrage bản Premium 1.2 CVT mới tại Việt Nam hiện dao động khoảng 470 triệu đồng. Với xe đã qua sử dụng đời 2021, số km thấp (9.000 km), mức giảm khoảng 28-30% so với giá mới là điều thường thấy trên thị trường, đặc biệt cho xe không phải xe lướt hay xe trưng bày.
Vì vậy, mức giá 335 triệu đồng được chào bán là hợp lý, không bị đội giá quá cao so với thực tế. Thậm chí nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, giấy tờ hợp lệ, không tai nạn, mức giá này rất cạnh tranh.
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng ký, đăng kiểm để đảm bảo xe không dính các vấn đề về pháp lý hay tranh chấp.
- Thẩm định tình trạng xe thực tế, ưu tiên kiểm tra thân vỏ, máy móc, hộp số và các chi tiết điện tử. Nên nhờ thợ chuyên nghiệp hoặc trung tâm dịch vụ uy tín kiểm tra tổng thể.
- Xem lịch sử bảo dưỡng, thay thế phụ tùng để đánh giá độ bền và chi phí bảo trì trong tương lai.
- So sánh thêm với các mẫu xe cùng phân khúc khác để đảm bảo lựa chọn tối ưu về giá và tính năng.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng xe, có thể giảm thêm vài triệu nếu phát hiện yếu tố nhỏ trong quá trình kiểm tra.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe ở tình trạng hoàn hảo như mô tả, số km thấp, giấy tờ đầy đủ thì giá 320 – 330 triệu đồng sẽ là mức hợp lý để bạn có thể thương lượng, đảm bảo không bị trả giá cao hơn mức thị trường. Giá này cũng tạo ra khoảng đệm nếu phát sinh chi phí sửa chữa hoặc bảo dưỡng sau mua.









