Nhận định mức giá 215 triệu cho Mitsubishi Mirage 1.2 AT 2016
Giá 215 triệu đồng cho Mitsubishi Mirage 1.2 AT sản xuất năm 2016 là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay. Đặc biệt khi xe đã chạy tới 140.000 km, mức độ hao mòn và rủi ro tiềm ẩn về chi phí bảo dưỡng, sửa chữa sẽ tăng lên.
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố kỹ thuật và thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 200 – 220 | Phù hợp với đời xe 2016 trên thị trường cũ |
| Số km đã đi | 140.000 km | Thường dao động 100.000 – 130.000 km ở các xe tương tự | Số km cao, khiến giá xe giảm do rủi ro hao mòn cao |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Ưu điểm, xe nhập khẩu thường giữ giá hơn xe lắp ráp trong nước | |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 1.2L, số tự động | Phổ biến, dễ bảo dưỡng, chi phí phụ tùng rẻ | |
| Tình trạng bảo dưỡng | Đã bảo dưỡng đầy đủ, đăng kiểm còn dài | Ưu điểm giúp giảm bớt rủi ro khi mua xe đã qua sử dụng | |
| Trang bị thêm | Đã lên một số đồ cơ bản | Tăng giá trị sử dụng nhưng không ảnh hưởng lớn đến giá bán cốt lõi |
So sánh giá Mitsubishi Mirage 2016 trên thị trường
Theo khảo sát tại các trang rao vặt và đại lý xe cũ uy tín tại Hà Nội và các thành phố lớn:
- Giá xe Mitsubishi Mirage 1.2 AT đời 2016 với số km dưới 100.000 km thường dao động từ 195 đến 210 triệu đồng.
- Xe có số km trên 130.000 km thường giảm giá khoảng 10-15 triệu đồng so với xe số km thấp hơn.
- Xe nhập khẩu có giá nhỉnh hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10 triệu đồng tùy tình trạng.
Kết luận và đề xuất
Với giá 215 triệu đồng cho chiếc xe đã chạy 140.000 km, mức giá này là khá cao và không hợp lý nếu xét về mặt giá trị thực tế và độ hao mòn của xe. Nếu bạn thật sự quan tâm đến chiếc xe này, nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 200 triệu đồng để phù hợp với thị trường và số km đã đi.
Những lưu ý khi mua xe:
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hệ thống truyền động và các chi tiết dễ hao mòn do xe đã chạy khá nhiều km.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt các bộ phận như dây curoa, lọc dầu, má phanh, hệ thống làm mát.
- Xem xét kỹ giấy tờ đăng kiểm, nguồn gốc xe nhập khẩu để tránh rủi ro pháp lý.
- Thử lái để kiểm tra các yếu tố vận hành như hộp số tự động, độ êm ái, âm thanh động cơ.
Nếu không gấp, bạn cũng có thể tham khảo thêm các xe cùng đời với số km thấp hơn hoặc các dòng xe hatchback cỡ nhỏ khác có mức giá cạnh tranh hơn để có lựa chọn tốt và tiết kiệm chi phí hơn.






