Nhận định về mức giá 825 triệu đồng cho Mitsubishi Outlander Premium 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 825 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Outlander Premium 2023 đã đi 38.500 km và đăng ký tháng 03/2024 là tương đối cao
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe đang bán | Tham khảo xe mới (phiên bản tương đương) | Tham khảo xe cũ cùng đời, km tương đương |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 825 triệu (đã qua sử dụng, 38.500 km) | Khoảng 950 – 1.050 triệu (phiên bản Premium 2.0 CVT 2023 mới) | 700 – 780 triệu (xe 2023, km 30.000 – 40.000, không phải xe demo) |
| Tình trạng xe | Xe demo, 1 chủ, không tai nạn, nguyên bản, hỗ trợ bảo hành mở rộng 20.000 km hoặc 1 năm | Xe mới 100%, chưa dùng | Xe đã qua sử dụng, chưa chắc có bảo hành mở rộng, có thể đã qua nhiều chủ |
| Chính sách hỗ trợ tài chính | Hỗ trợ vay ngân hàng 60%-70% | Hỗ trợ vay ngân hàng chính hãng | Phụ thuộc vào người bán, thường ít hỗ trợ vay cao |
| Ưu điểm nổi bật | Bảo hành mở rộng, bảo vệ giá bán lại đến 90% dưới 12 tháng, xe kiểm định chính hãng 160 hạng mục | Chế độ bảo hành nhà máy mới 5 năm hoặc 150.000 km | Không có các ưu đãi bảo hành và kiểm định kỹ lưỡng như xe demo |
Nhận xét về mức giá
Giá 825 triệu đồng là khá sát với giá xe mới, chỉ thấp hơn khoảng 13-20%, trong khi xe đã chạy 38.500 km. Thông thường, xe đã qua sử dụng với số km này thường giảm giá khoảng 20-25% so với xe mới. Tuy nhiên, đây là xe demo được bảo hành mở rộng và có cam kết kiểm định chính hãng nên mức giá này có thể được xem là hợp lý cho nhóm khách hàng muốn xe gần như mới, yên tâm về chất lượng và thủ tục tài chính.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xem kỹ giấy tờ xe, xác nhận đúng là xe demo chính hãng của Mitsubishi để tránh mua phải xe đã qua sửa chữa lớn hoặc không rõ nguồn gốc.
- Kiểm tra chi tiết hợp đồng bảo hành mở rộng và điều kiện bảo vệ giá bán lại để hiểu rõ quyền lợi.
- Xác định khả năng tài chính và khoản vay ngân hàng, tính toán tổng chi phí lãi vay nếu có.
- Tham khảo kỹ giá xe tương tự trên các kênh bán xe cũ uy tín để so sánh và thương lượng giá.
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế, đặc biệt hệ thống phanh, động cơ, hộp số và hệ thống điện.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường xe cũ cùng đời và số km, một mức giá hợp lý hơn để thương lượng sẽ dao động trong khoảng 750 – 780 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng khấu hao của xe đã sử dụng gần 40.000 km, đồng thời vẫn đảm bảo giá trị ưu đãi từ việc là xe demo, có bảo hành mở rộng và kiểm định chính hãng.
Nếu người bán đồng ý mức giá này, người mua có thể nhận được một chiếc xe chất lượng tốt, gần như mới và có độ an tâm cao với chi phí hợp lý hơn.









