Nhận định về mức giá 830 triệu đồng cho Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×2 AT 2021 đã qua sử dụng
Giá 830 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×2 AT phiên bản 2021, đã chạy khoảng 59.000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Đây là dòng SUV 7 chỗ nhập khẩu, sử dụng động cơ dầu 2.4L, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, màu đen ngoại thất và nội thất, được trang bị nhiều tiện ích nâng cấp như màn hình Android, camera 360, đèn LED viền, loa sub, đèn trợ sáng, giảm sóc thể thao và vô-lăng D-Cut.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×2 AT 2021 (bán 830 triệu) | Tham khảo mức giá thị trường (đã qua sử dụng, cùng năm, cùng cấu hình) |
---|---|---|
Giá bán | 830 triệu đồng | 790 – 860 triệu đồng |
Số km đã đi | 59.000 km | 40.000 – 70.000 km |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & dẫn động | Dầu 2.4L, cầu sau (RFD) | Động cơ và dẫn động tương đương |
Trang bị nâng cấp | Màn android, cam 360, loa sub, đèn LED viền, đèn trợ sáng, giảm sóc thể thao, vô-lăng D-Cut | Thường không có hoặc phải trả thêm chi phí lắp đặt |
Bảo hành | 06 tháng | Thường không có bảo hành hoặc rất hạn chế |
Hỗ trợ tài chính | Hỗ trợ vay 60% | Phổ biến trên thị trường xe cũ |
Nhận xét chi tiết
– Giá bán 830 triệu đồng là hợp lý
– Mức giá này nằm trong khoảng giá phổ biến của các xe cùng đời, cùng cấu hình được rao bán tại Hà Nội, nơi có thị trường ô tô khá sôi động và giá thường cao hơn các tỉnh thành khác.
– Các trang bị nâng cấp như camera 360, hệ thống loa sub, đèn LED viền và đèn trợ sáng giúp tăng tiện ích và trải nghiệm lái, là điểm cộng so với các xe nguyên bản chưa được trang bị hoặc cần lắp thêm với chi phí khá cao.
– Bảo hành 6 tháng cũng là điểm cộng, bởi các xe cũ thường không còn bảo hành chính hãng hoặc ít được hỗ trợ hậu mãi.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và xem xét các giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không bị ngập nước, thủy kích hay tranh chấp pháp lý (đã được người bán cam kết nhưng cần kiểm chứng).
- Kiểm tra thực tế động cơ, hộp số, khung gầm để đảm bảo nguyên bản theo mô tả.
- Thử lái để cảm nhận tình trạng vận hành, hệ thống giảm xóc và các trang bị nâng cấp hoạt động ổn định.
- So sánh thêm với các xe cùng đời khác trên thị trường để đảm bảo không bị chênh lệch giá quá cao do yếu tố thương lượng hoặc môi giới.
- Xem xét các điều khoản bảo hành và hỗ trợ tài chính rõ ràng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn có khả năng thương lượng, có thể đề xuất mức giá khoảng 800 – 815 triệu đồng để có thêm biên độ đầu tư vào các chi phí đăng ký, bảo dưỡng hoặc nâng cấp thêm thiết bị nếu cần. Tuy nhiên, nếu xe thực sự còn nguyên bản, trang bị đầy đủ như mô tả và có bảo hành, mức giá 830 triệu cũng là mức chấp nhận được.