Nhận định chung về mức giá 575 triệu cho Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×2 MT 2018
Mức giá 575 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Pajero Sport 2018 bản số sàn, cầu sau, máy dầu 2.4L là khá sát với mặt bằng hiện tại, thậm chí có thể xem là hơi cao nếu không có yếu tố đặc biệt đi kèm. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV cỡ trung, nhập khẩu, trang bị động cơ dầu tiết kiệm và bền bỉ, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình hoặc dịch vụ đa dụng. Tuy nhiên, bản số sàn cầu sau sẽ có giá thấp hơn nhiều so với bản số tự động 2 cầu cùng đời.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mitsubishi Pajero Sport 2018, 2.4D, 4×2, MT | Xe đã qua sử dụng, 120.000 km, nhập khẩu, màu nâu, 7 chỗ, số sàn, dẫn động cầu sau | 530 – 570 | Giá 575 triệu nằm ở mức trên trung bình, cần kiểm tra kỹ xe để đảm bảo trạng thái tốt nhằm tránh phát sinh chi phí sửa chữa. |
| Mitsubishi Pajero Sport số tự động 2 cầu 2018 | Xe tương tự, số tự động, dẫn động 4×4 | 650 – 700 | Giá cao hơn đáng kể do trang bị số tự động và hệ dẫn động 4 bánh. |
| Các đối thủ cùng phân khúc SUV 7 chỗ 2018 | Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe | 600 – 700 | Ở phân khúc này, mức giá thường cao hơn do trang bị và thương hiệu. Pajero Sport 2.4 MT 4×2 thường có giá thấp hơn. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Đánh giá tổng thể xe: Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, tình trạng máy móc, khung gầm, gầm bệ, đặc biệt vì xe đã đi 120.000 km. Cần xác nhận không có tai nạn, ngập nước như cam kết.
- Kiểm tra các phụ kiện độ: Ghế da, màn hình Android, camera lùi, đèn LED… là nâng cấp thêm, tuy nhiên cần kiểm tra chất lượng lắp đặt và hoạt động thực tế.
- Thử lái: Để cảm nhận trạng thái vận hành hộp số sàn, động cơ dầu và hệ thống treo, phanh.
- Thương lượng giá: Với xe số sàn 1 cầu, độ đã nâng cấp, và mức ODO 120.000 km, bạn nên đề xuất mức giá hợp lý hơn từ 540 – 560 triệu đồng để có khoản đầu tư an toàn hơn.
- Hỗ trợ pháp lý: Kiểm tra giấy tờ, hỗ trợ sang tên, rút hồ sơ gốc rõ ràng như người bán cam kết.
- So sánh xe tương tự: Nếu không gấp, bạn nên khảo sát thêm các xe cùng đời, cùng cấu hình để so sánh chất lượng và giá cả.
Kết luận
Giá 575 triệu đồng là mức giá có thể chấp nhận được nếu xe đảm bảo đúng cam kết về tình trạng, máy móc và không có hỏng hóc lớn. Tuy nhiên, mức giá này hơi cao so với mặt bằng các xe số sàn 1 cầu cùng đời trên thị trường. Bạn nên thương lượng để đưa giá xuống khoảng 540 – 560 triệu đồng, đồng thời kiểm tra kỹ càng trước khi xuống tiền. Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, ngoại thất, nội thất và động cơ còn tốt, cùng với các trang bị nâng cấp hữu ích, thì việc mua xe là hợp lý trong tầm giá này.









