Nhận định tổng quan về mức giá 655 triệu đồng cho Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×2 MT 2019
Mức giá 655 triệu đồng là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt với mẫu xe nhập khẩu, máy dầu, số sàn. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần cân nhắc kỹ các yếu tố chi tiết liên quan đến xe cũng như so sánh với các mẫu tương tự trên thị trường.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Xuất xứ nhập khẩu: Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế phí và chất lượng trang bị tốt hơn.
- Động cơ dầu 2.4L và hộp số sàn: Phiên bản máy dầu tiết kiệm nhiên liệu, số sàn phù hợp với người ưu tiên vận hành bền bỉ, nhưng ít phổ biến hơn số tự động nên giá bán thường thấp hơn các phiên bản số tự động.
- Số km đã đi 70.000 km: Đây là mức chạy trung bình cho xe 4 năm tuổi, không quá cao, phù hợp với mức giá đề xuất.
- Tình trạng xe “đẹp xuất sắc”, nguyên bản, không lỗi, có bảo dưỡng đầy đủ, sơn zin: Đây là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị xe trên thị trường xe cũ.
- Dẫn động cầu sau (RFD) 4×2: Phiên bản dẫn động cầu sau có chi phí bảo dưỡng thấp hơn bản 4×4, cũng ảnh hưởng đến giá bán thấp hơn các bản 4×4 cùng đời.
- Chủ xe đăng ký và sử dụng tại Hà Nội: Biển Hà Nội thường có giá trị xe cao hơn so với các tỉnh khác do thị trường sôi động.
Bảng so sánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2019 đã qua sử dụng trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Động cơ / Hộp số | Xuất xứ | Số km đã đi (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| 2.4D 4×2 MT (số sàn) | Dầu 2.4L / Số sàn | Nhập khẩu | 60,000 – 80,000 | 640 – 670 |
| 2.4D 4×4 AT (số tự động) | Dầu 2.4L / Số tự động | Nhập khẩu | 50,000 – 70,000 | 700 – 740 |
| Máy xăng 4×2 AT | Xăng 2.4L / Số tự động | Lắp ráp | 40,000 – 60,000 | 600 – 630 |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ càng lịch sử bảo dưỡng chính hãng, đảm bảo xe không bị ngập nước, va chạm lớn hay tai nạn nghiêm trọng.
- Ưu tiên kiểm tra thực tế xe tại gara hoặc trung tâm dịch vụ Mitsubishi để xác nhận tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống điện và hệ thống treo.
- Xem xét kỹ các giấy tờ liên quan đến đăng ký, chủ sở hữu, bảo hiểm, thuế trước khi giao dịch.
- Xem xét khả năng hỗ trợ vay ngân hàng với 65% giá trị xe như người bán đề cập nếu cần tài chính linh hoạt.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố bổ sung như bộ lốp còn mới, phụ kiện đi kèm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, giá hợp lý có thể dao động từ 630 đến 645 triệu đồng. Đây là khoảng giá phù hợp để cân bằng giữa chất lượng xe, năm sản xuất và mức độ hao mòn, đồng thời vẫn đảm bảo mua được xe nguyên bản, bảo dưỡng tốt và không gặp vấn đề lớn.
Nếu xe thực sự giữ được tình trạng “đẹp xuất sắc” như mô tả, có thể xem xét mức giá 655 triệu đồng nếu bạn ưu tiên mua nhanh, không muốn mất thời gian thương lượng sâu.









