Nhận định tổng quan về mức giá 1 tỷ 80 triệu cho Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×4 AT 2023
Mức giá 1 tỷ 80 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Pajero Sport 2.4D 4×4 AT sản xuất năm 2023, đã qua sử dụng với 18.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Đây là dòng SUV 7 chỗ cao cấp, nhập khẩu, động cơ dầu 2.4L, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh (4WD), rất phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng từ di chuyển gia đình đến off-road nhẹ.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Mitsubishi Pajero Sport 2023 (Bán tại Hà Nội) | Tham khảo xe cùng loại – Mới 100% | Tham khảo xe cùng loại – Đã qua sử dụng (2022-2023) |
---|---|---|---|
Giá bán (triệu đồng) | 1.080 | 1.150 – 1.250 | 1.050 – 1.150 |
Số km đã đi | 18.000 km | 0 km | 10.000 – 30.000 km |
Tình trạng | Đã qua sử dụng, đăng ký 07/2024, xe nhập khẩu | Mới, chính hãng | Đã qua sử dụng, đa số xe nhập khẩu hoặc lắp ráp |
Phụ kiện, trang bị thêm | Màn hình Android, camera 360 (đã lắp thêm) | Trang bị chuẩn hãng | Thường có hoặc chưa có trang bị thêm |
Chính sách bảo hành | Có thể còn bảo hành hãng hoặc bảo hành đại lý (tùy chính sách) | Đầy đủ bảo hành chính hãng | Thường còn bảo hành hoặc bảo hành mở rộng |
Nhận xét về mức giá và các lưu ý khi mua
Giá 1 tỷ 80 triệu đồng là mức giá hợp lý, thậm chí có thể xem là ưu đãi nếu xe thực sự giữ được chất lượng tốt, không gặp vấn đề về kỹ thuật hay va chạm nặng. Với số km mới 18.000 km cho xe gần 1 năm tuổi, đây là mức sử dụng khá ít, thể hiện xe được giữ gìn tốt. Việc xe có thêm màn hình Android và camera 360 cũng tăng tính tiện ích, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ chất lượng lắp đặt, đảm bảo không ảnh hưởng hệ thống điện và bảo hành.
Điểm lưu ý quan trọng:
- Kiểm tra giấy tờ xe rõ ràng, đặc biệt là hóa đơn VAT và đăng ký tên công ty như mô tả, để tránh rắc rối pháp lý.
- Đánh giá kỹ tình trạng xe thực tế, ưu tiên kiểm tra khung gầm, động cơ, hộp số và hệ dẫn động 4WD.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng xe và xem xe có bị va đập, ngập nước hay lỗi kỹ thuật nào không.
- Thương lượng giá có thể giảm nhẹ từ 20 – 30 triệu đồng tùy vào kết quả kiểm tra xe và cách bán của người bán.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng sẽ nằm trong khoảng:
- 1 tỷ 050 triệu đến 1 tỷ 070 triệu đồng nếu xe giữ gìn tốt, không có lỗi kỹ thuật và giấy tờ hợp lệ.
- Giá dưới 1 tỷ đồng có thể xem xét nếu xe có những dấu hiệu hao mòn, sửa chữa hoặc vấn đề về giấy tờ.
Việc thương lượng giá sẽ giúp bạn có được một chiếc xe chất lượng với chi phí hợp lý hơn, đặc biệt là khi xe đã qua sử dụng và có thể có các chi phí phát sinh sau khi mua.