Nhận định về mức giá 435 triệu đồng cho Mitsubishi Triton 2018 4×2 AT
Mức giá 435 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Triton 2018, bản 4×2 số tự động, động cơ dầu 2.5L được nhập khẩu, với odo chỉ 5.000 km, màu đỏ ngoại thất và nội thất đen, theo đánh giá là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Mitsubishi Triton 2018 4×2 AT bán ra tại Hà Nội | Tham khảo thị trường (mức giá trung bình) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2018 | 2017 – 2019 | Phù hợp với mẫu xe cũ từ 3-5 năm, không quá lỗi thời. |
Số km đã đi | 5.000 km | 10.000 – 50.000 km | Odo rất thấp, gần như xe mới, tăng giá trị xe. |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn do chất lượng hoàn thiện và trang bị tốt hơn. |
Động cơ và hộp số | Dầu 2.5L, số tự động | Động cơ dầu phổ biến, số tự động có giá cao hơn số sàn | Phù hợp với nhu cầu sử dụng tiện lợi, tiết kiệm nhiên liệu. |
Dẫn động | Dẫn động cầu sau (RFD) | Dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu | Phù hợp cho di chuyển trong thành phố và đường trường, không dùng nhiều địa hình khó. |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, nguyên bản, chưa sơn lại, lốp theo xe nguyên bản, sơ cua chưa chạm đất | Xe đã qua sử dụng thường có thay thế lốp, sơn sửa | Xe giữ nguyên bản, bảo dưỡng tốt, nâng cao giá trị và độ tin cậy. |
Thị trường tại Hà Nội | Giá bán 435 triệu đồng | 400 – 460 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng trung bình đến cao, phù hợp với xe ít km và giữ nguyên bản. |
Những điểm cần lưu ý khi muốn mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ xe: Đảm bảo xe không gặp tai nạn lớn, không bị ngập nước.
- Thẩm định xe thực tế: Xem xét kỹ về ngoại thất, nội thất, đặc biệt động cơ và hệ thống truyền động.
- Thử lái: Đánh giá cảm giác lái, hộp số, hệ thống phanh và các chức năng hỗ trợ.
- Thương lượng giá: Mức giá có thể thương lượng giảm nhẹ từ 5-10 triệu đồng tùy theo kết quả kiểm tra xe.
- Xem xét chính sách hậu mãi, bảo hành (nếu có): Để yên tâm hơn khi sử dụng xe đã qua sử dụng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích trên, mức giá khoảng 420 – 430 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn nếu người bán có thể thương lượng. Mức giá này vẫn đảm bảo bạn sở hữu xe nhập khẩu, giữ nguyên bản, ít km, nhưng có thể bù trừ các chi phí kiểm tra và bảo dưỡng sau khi mua.
Kết luận
Với tình trạng xe và các thông số kỹ thuật như trên, giá 435 triệu đồng là có thể chấp nhận đượcgiá từ 420 triệu đồng trở xuống sẽ hợp lý hơn