Nhận định mức giá 510 triệu cho Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec 2021 đã qua sử dụng
Mức giá 510 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Triton 4×2 AT năm 2021 đã qua sử dụng với 77.000 km vận hành là mức giá có phần hơi cao so với thị trường hiện tại. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố chính:
Phân tích chi tiết giá bán xe Mitsubishi Triton 2021 cũ
Tiêu chí | Thông số | Giá tham khảo trung bình thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 490 – 520 | Xe đời mới, vẫn còn nhiều giá trị sử dụng |
Số km đã đi | 77.000 km | 470 – 500 | Số km tương đối cao cho xe bán tải 3 năm tuổi, ảnh hưởng giảm giá |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | 490 – 510 | Ưu điểm về chất lượng xe nhập khẩu, giữ giá tốt hơn xe lắp ráp trong nước |
Động cơ và hộp số | 2.4L dầu, số tự động | 490 – 520 | Phổ biến, phù hợp nhu cầu đa dụng, giá ổn định |
Trang bị phụ kiện kèm theo | Màn hình DVD, camera lùi, kèn hơi, phim cách nhiệt, lót sàn | +5 – 10 | Các phụ kiện này giúp tăng giá trị sử dụng và tiện nghi, có thể cộng thêm giá trị |
So sánh giá Mitsubishi Triton 2021 đã qua sử dụng tại Hồ Chí Minh
Dựa trên khảo sát thị trường tại khu vực Hồ Chí Minh trong nửa đầu năm 2024:
Mẫu xe | Năm SX | Số km | Giá (triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mitsubishi Triton 4×2 AT | 2021 | 50.000 km | 495 | Điều kiện tốt, bảo dưỡng đầy đủ |
Mitsubishi Triton 4×2 AT | 2021 | 75.000 km | 480 | Số km cao hơn, chưa có nhiều phụ kiện |
Mitsubishi Triton 4×2 AT | 2021 | 80.000 km | 470 | Xe đã qua sử dụng nhiều, không kèm phụ kiện |
Bạn mua | 2021 | 77.000 km | 510 | Kèm nhiều phụ kiện đi kèm, ngoại thất trắng đẹp |
Nhận xét và đề xuất khi xuống tiền
- Giá 510 triệu có phần cao hơn mức giá thị trường cho xe cùng đời, số km và cấu hình tương tự. Tuy nhiên, phụ kiện đi kèm và tình trạng xe ngoại thất đẹp có thể là lý do tăng giá.
- Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng vận hành, giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh các rủi ro tiềm ẩn do xe đã đi đến 77.000 km.
- Khuyến nghị thương lượng giá từ khoảng 490 – 500 triệu đồng là hợp lý hơn, cân nhắc thêm giá trị phụ kiện và tình trạng xe thực tế.
- Kiểm tra kỹ khung gầm, hệ thống dẫn động cầu sau (RFD), hộp số tự động và động cơ dầu để đảm bảo không có hư hỏng lớn, nhất là khi xe đã vận hành nhiều.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên xe mới đời, có nhiều phụ kiện và tình trạng ngoại thất tốt, mức giá 510 triệu đồng có thể xem xét, nhưng vẫn nên thương lượng để có mức giá hợp lý hơn. Nếu không quá cần phụ kiện hoặc có thể chấp nhận xe số km thấp hơn, bạn nên tìm thêm các lựa chọn trong khoảng 470 – 495 triệu đồng để đảm bảo giá mua hợp lý và tránh bị “mua đắt”.