Nhận định mức giá 510 triệu cho Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2023
Mức giá 510 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander sản xuất năm 2023, đã qua sử dụng 35.000 km, được nhập khẩu và có nhiều trang bị thêm là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Đặc biệt, xe còn giữ được ngoại hình và nội thất trong tình trạng tốt (sơn zin 95%, vỏ còn mới 90%, chưa dùng vỏ sơ cua), có thể tin tưởng về chất lượng vận hành.
Phân tích chi tiết so sánh giá và thông số
| Tiêu chí | Xe Mitsubishi Xpander 2023 (Tin rao) | Tham khảo thị trường Việt Nam 2023 |
|---|---|---|
| Giá niêm yết mới | Khoảng 620 – 650 triệu đồng (Xpander AT 1.5, nhập khẩu) | Giá mới dao động từ 620 – 650 triệu tùy phiên bản và đại lý |
| Giá xe đã qua sử dụng 1 năm, km ~35.000 | 510 triệu đồng | Thông thường dao động 480 – 530 triệu tùy trạng thái xe, km và đồ chơi thêm |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, nhập khẩu, 1 chủ, sơn zin 95%, vỏ 90%, nhiều đồ chơi phụ kiện | Xe cùng đời thường có độ hao mòn tương tự, nếu xe cũ hơn hoặc km cao hơn giá sẽ giảm |
| Động cơ & hộp số | 1.5L xăng, số tự động, dẫn động cầu trước | Tương đương các xe cùng phân khúc |
| Phụ kiện thêm | Màn hình Android, camera hành trình, camera lùi, lót sàn, dán cách nhiệt | Phụ kiện chính hãng hoặc chất lượng tốt sẽ tăng giá trị xe lên khoảng 5-10 triệu đồng |
| Vị trí bán xe | Bà Rịa Vũng Tàu | Giá có thể chênh nhẹ do khu vực, tuy nhiên không quá lớn |
Lưu ý quan trọng khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến xe, đặc biệt là nguồn gốc nhập khẩu và bảo dưỡng định kỳ.
- Kiểm tra thực tế tình trạng máy móc, gầm bệ, hệ thống điện – điện tử, tránh các dấu hiệu tai nạn hoặc ngập nước.
- Cân nhắc các phụ kiện độ thêm, ưu tiên các phụ kiện chính hãng hoặc có bảo hành để tránh phát sinh chi phí sau này.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, hộp số và hệ thống phanh.
- Thương lượng giá nếu phát hiện xe cần đầu tư bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
- Kiểm tra kỹ các điều kiện hỗ trợ vay ngân hàng, thủ tục pháp lý để tránh rủi ro.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các thông tin và so sánh thị trường, giá 510 triệu là hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng như mô tả và phụ kiện đi kèm còn tốt. Tuy nhiên, nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện cần bảo dưỡng hoặc có chi phí phát sinh, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 490 – 500 triệu đồng để có thêm khoản dự phòng.
Nếu xe không có nhiều phụ kiện hoặc có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn mức trung bình, giá nên được điều chỉnh giảm tương ứng.









