Nhận định chung về mức giá 386 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2020
Giá 386 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Xpander 2020 bản số sàn với quãng đường đã đi 78.000 km, nhập khẩu, tình trạng xe đã qua sử dụng tại Hà Nội thuộc phân khúc SUV/crossover 7 chỗ có thể coi là tương đối hợp lý nhưng cần cân nhắc kỹ.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá trên thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Tham khảo thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2020-2021 | Đời xe tương đương với nhiều xe cùng phân khúc đang được rao bán. |
| Quãng đường đã đi | 78.000 km | Thường 70.000 km được đánh giá nhiều | Xe đã đi khá nhiều, có thể ảnh hưởng đến giá và độ bền. |
| Hộp số | Số tay (MT) | Số tự động (AT) phổ biến hơn trên thị trường | Bản số sàn thường có giá thấp hơn bản số tự động. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe lắp ráp trong nước phổ biến hơn | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn do thuế và chi phí vận chuyển. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, cam kết máy số zin | Xe cũ, thường có giá thấp hơn xe mới 30-50% | Cam kết zin là điểm cộng nhưng cần kiểm tra kỹ thực tế. |
| Phụ kiện và trang bị | Full cam, màn Android, sàn 3D, đèn bi gầm siêu sáng | Xe cùng đời thường không có trang bị thêm nhiều phụ kiện | Trang bị thêm giúp tăng giá trị và sự tiện nghi. |
So sánh giá tham khảo cùng dòng xe Mitsubishi Xpander 2020
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Hộp số | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 | 2020 | Tự động | 40.000 – 60.000 km | 430 – 460 |
| Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2020 | 2020 | Số sàn | 50.000 – 70.000 km | 350 – 390 |
| Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2019 | 2019 | Số sàn | 70.000 – 80.000 km | 330 – 360 |
Nhận xét về mức giá 386 triệu đồng
Giá 386 triệu đồng nằm trong khoảng phù hợp với một chiếc Xpander 1.5 MT đời 2020 đã chạy trên 78.000 km, đặc biệt khi xe nhập khẩu và có trang bị phụ kiện tăng thêm giá trị. Tuy nhiên, mức km khá cao và hộp số sàn là điểm cần lưu ý, bởi số sàn thường ít phổ biến và có giá thấp hơn số tự động.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra thực tế xe kỹ càng, đặc biệt phần máy, hộp số và khung gầm đảm bảo không va chạm hoặc sửa chữa lớn.
- Xem xét kỹ hóa đơn bảo dưỡng, lịch sử bảo hành để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thương lượng lại mức giá dựa trên tình trạng thực tế, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc hỏng hóc cần sửa chữa thì nên giảm giá.
- So sánh kỹ với các xe cùng mẫu và đời để đảm bảo mức giá cạnh tranh.
- Xem xét thêm chi phí chuyển nhượng, đăng kiểm và bảo hiểm khi tính tổng chi phí xuống tiền.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên quãng đường đã đi cao và hộp số sàn, nếu xe không có hư hỏng lớn, giá 386 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng, có thể đề xuất mức giá trong khoảng 370 – 380 triệu đồng để đảm bảo có khoản dự phòng cho chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa phát sinh.









