Nhận định về mức giá 588 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2024
Giá 588 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT sản xuất năm 2024, đã đi 51 km, nhập khẩu, bản số tự động, động cơ 1.5L, dẫn động cầu trước là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện tại tại TP. Hồ Chí Minh.
Xe được mô tả là xe tư nhân, chưa qua sử dụng nhiều (với 51 km đi mới gần như xe mới), còn bảo hành chính hãng, có trang bị tiện nghi như màn hình, dẫn đường, camera 360, camera hành trình 2 mắt, dán phim cách nhiệt 3M, sàn 3D, che mưa, bảo dưỡng đầy đủ tại hãng. Đây là những điểm cộng lớn giúp nâng cao giá trị sử dụng và độ an tâm cho người mua.
Phân tích mức giá so với thị trường
| Tiêu chí | Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2024 (Tin rao) | Mức giá tham khảo thị trường TP.HCM (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết mới (2024) | — | 630 – 650 | Giá xe mới tại đại lý dao động phổ biến trong khoảng này |
| Giá xe đã qua sử dụng, gần mới (0 – 100 km) | 588 | 570 – 600 | Giá rao bán 588 triệu nằm trong khoảng giá hợp lý, gần bằng giá xe mới do xe gần như mới và còn bảo hành chính hãng. |
| Tình trạng xe | Đã dùng 51 km, tư nhân, bảo hành hãng, bảo dưỡng đầy đủ | — | Xe gần như mới, không bị hao mòn, không tai nạn, có yếu tố giữ giá tốt |
| Trang bị tiện nghi | Cam 360, cam hành trình 2 mắt, màn hình, dẫn đường, dán phim 3M, sàn 3D, che mưa | — | Tiện nghi đầy đủ, tương đương hoặc hơn bản chuẩn, tăng giá trị sử dụng |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, chính chủ, không tranh chấp, không bị cầm cố.
- Kiểm tra tình trạng xe thực tế: ngoại thất, nội thất, hệ thống điện, vận hành.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành còn hiệu lực và các dịch vụ bảo dưỡng đã thực hiện.
- Thương lượng giá cả nếu có thể, đặc biệt khi mua xe gần như mới, có thể đề xuất giá từ 570 – 580 triệu tùy điều kiện xe và chủ bán.
- Xem xét kỹ các trang bị đi kèm để đánh giá tổng chi phí sở hữu.
- Cân nhắc các chi phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm, phí trước bạ khi mua xe đã qua sử dụng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và các yếu tố đi kèm, bạn có thể đề xuất mức giá trong khoảng 570 – 580 triệu đồng khi thương lượng với người bán. Đây là mức giá hợp lý, hợp tình hợp lý hơn nếu bạn muốn có chút dư địa tài chính cho các khoản chi phí phát sinh hoặc nâng cấp phụ kiện.
Nếu xe thực sự mới, đầy đủ giấy tờ và bảo hành, mức giá hiện tại 588 triệu cũng không phải là mức quá cao, nhưng nên kiểm tra kỹ trước khi quyết định.







