Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2024 đã qua sử dụng
Giá đề xuất 585 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT sản xuất năm 2024, đã đi 25.000 km, nhập khẩu nguyên chiếc, tình trạng xe đã dùng là về cơ bản hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Mitsubishi Xpander là mẫu MPV/crossover được ưa chuộng, đặc biệt phiên bản Premium với nhiều trang bị tiện nghi và động cơ 1.5L xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước.
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo Mitsubishi Xpander Premium hoặc tương đương năm 2023-2024 trên thị trường xe cũ Việt Nam:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Tình trạng | Số km đã đi | Xuất xứ | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT | 2023 | Xe đã dùng | 20,000 – 30,000 | Nhập khẩu | 570 – 600 |
| Mitsubishi Xpander AT | 2023 | Xe đã dùng | 15,000 – 35,000 | Nhập khẩu | 550 – 580 |
| Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT | 2024 | Xe đã dùng | 10,000 – 20,000 | Nhập khẩu | 600 – 620 |
Nhận xét về giá 585 triệu đồng
– Xe đã đi 25.000 km, mức sử dụng trung bình so với năm sản xuất 2024.
– Giá 585 triệu nằm trong khoảng trung bình của các xe cùng đời, cùng phiên bản và tình trạng.
– Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không tai nạn, không ngập nước và có giấy tờ đầy đủ, giá này là chấp nhận được và không quá cao.
– So với giá xe mới Xpander Premium 1.5 AT khoảng trên 670 triệu đồng, giá này giảm khoảng 85 triệu, phù hợp với xe đã qua sử dụng.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng kỹ thuật, đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống điện và các trang bị đi kèm như camera 360, film cách nhiệt, sàn 5D.
- Kiểm tra lịch sử sử dụng, xuất xứ xe rõ ràng, tránh xe tai nạn, ngập nước.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng kiểm, bảo hiểm và thủ tục sang tên rõ ràng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện xe bảo dưỡng chưa tốt hoặc có dấu hiệu hao mòn cao.
- Xem xét khả năng mua trả góp với lãi suất và điều kiện phù hợp.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, 585 triệu là mức giá hợp lý. Tuy nhiên, nếu có thể, bạn nên thương lượng để hướng tới mức giá khoảng 570 – 580 triệu đồng để có thêm lợi thế và dự phòng chi phí bảo dưỡng, đăng ký.








