Nhận định mức giá 535 triệu đồng cho Nissan Navara EL 2.3 AT 2WD 2022
Mức giá 535 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara EL 2022 đã qua sử dụng với 58.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường Việt Nam hiện nay.
Lý do:
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc, động cơ dầu 2.3L, hộp số tự động cùng dẫn động cầu sau (RFD) phù hợp với nhu cầu đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu.
- Số km 58.000 km ở mức trung bình so với xe bán tải đã qua sử dụng 2 năm, tương đương khoảng 25.000-30.000 km/năm.
- Trang bị thêm các phụ kiện như camera hành trình, thảm sàn, film cách nhiệt, nắp thùng và lót thùng giúp tăng giá trị sử dụng và bảo vệ xe.
- Cam kết xe nguyên bản, không va chạm khung gầm và không ngập nước là yếu tố rất quan trọng đảm bảo chất lượng và độ bền.
Phân tích chi tiết so sánh giá với các lựa chọn tương đương
Tiêu chí | Nissan Navara EL 2.3 AT 2022 (Bán ra 535 triệu) | Ford Ranger XLS 2.2 AT 4×2 2022 (Tham khảo) | Mitsubishi Triton AT 2WD 2022 (Tham khảo) |
---|---|---|---|
Giá tham khảo (triệu đồng) | 535 (đã qua sử dụng ~58.000 km) | 550 – 580 (xe cũ ~50.000 km) | 520 – 550 (xe cũ ~60.000 km) |
Động cơ | Dầu 2.3L | Dầu 2.2L | Dầu 2.4L |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Cầu sau (4×2) | Cầu sau (4×2) |
Tình trạng | Đã dùng, cam kết nguyên bản, không ngập nước | Đã dùng, xe cũ từ đại lý chính hãng | Đã dùng, xe cũ đa phần bảo dưỡng tốt |
Phụ kiện đi kèm | Camera hành trình, thảm sàn, film cách nhiệt, nắp thùng | Thảm sàn, nắp thùng (tùy xe) | Thảm sàn, film cách nhiệt (tùy xe) |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe Nissan Navara EL 2022 này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng quy trình.
- Thẩm định thực tế xe để phát hiện dấu hiệu va chạm ngầm hay sửa chữa khung gầm dù người bán cam kết không ảnh hưởng.
- Xem xét tình trạng lốp, hệ thống phanh và các trang bị điện trên xe.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý xe rõ ràng, không cầm cố, không tranh chấp.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế và phụ kiện đi kèm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên mức giá trung bình thị trường và hiện trạng xe, mức giá khoảng 510 – 520 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng, nhất là khi xe đã chạy 58.000 km. Nếu xe được bảo dưỡng tốt và phụ kiện còn mới, mức giá 535 triệu vẫn có thể chấp nhận được.