Nhận định mức giá Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD 2017: 392 Triệu
Mức giá 392 triệu đồng cho Nissan Navara 2017 bản EL 2.5 AT 2WD là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần xem xét kỹ các yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi, nguồn gốc xuất xứ và trang bị đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Nissan Navara EL 2.5 AT 2017 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (Nissan Navara 2017, bản tương tự) |
|---|---|---|
| Số km đã đi | 80.000 km | 70.000 – 100.000 km |
| Động cơ | 2.5L Turbo Diesel | 2.5L Turbo Diesel |
| Hộp số | Tự động | Tự động |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Cầu sau hoặc 4WD |
| Trang bị nổi bật | Ghế da, điều hòa tự động 2 vùng, màn hình, camera lùi, cảm biến đỗ xe | Tương đương hoặc có thể thêm bản 4WD |
| Giá bán tham khảo | 392 triệu đồng | 380 – 420 triệu đồng |
Nhận xét chi tiết
- Giá 392 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến cho xe Nissan Navara EL 2.5 AT 2017 đã qua sử dụng tại thị trường Bình Dương và khu vực lân cận.
- Số km 80.000 km là mức trung bình, không quá cao với dòng xe bán tải dùng để chạy đa dụng.
- Động cơ dầu 2.5L Turbo Diesel và hộp số tự động là trang bị chuẩn cho phiên bản này, phù hợp cho nhu cầu công việc và đi lại hàng ngày.
- Trang bị tiện nghi như ghế da, điều hòa 2 vùng, camera lùi, cảm biến đỗ xe giúp tăng giá trị sử dụng và sự tiện lợi.
- Xác nhận xe không đâm đụng, không ngập nước và có cam kết kiểm tra hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro khi mua xe cũ.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế xe tại đại lý hoặc gara uy tín.
- Kiểm tra khung gầm, hệ thống treo, động cơ để đảm bảo không có hư hỏng lớn hoặc dấu hiệu ngập nước.
- Thử lái để cảm nhận sự mượt mà của hộp số tự động và độ ổn định khi vận hành.
- Xác minh giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe rõ ràng, tránh mua xe gặp vấn đề về thủ tục sang tên.
- Thương lượng để có thể giảm giá thêm khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện nhỏ vết xước hoặc cần bảo dưỡng nhỏ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 380 triệu đến 385 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để cân đối giữa giá trị xe và khả năng thương lượng thực tế.
Nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ pháp lý rõ ràng và tình trạng thực tế tốt, mức giá này sẽ mang lại giá trị tốt cho người mua.









