Nhận định chung về mức giá 465 triệu cho Nissan Navara SL 2.5 MT 4WD 2019
Mức giá 465 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara SL 2019, số sàn 2 cầu, đã đi 110.000 km, nhập khẩu, dẫn động 4 bánh, là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, giá này sẽ phù hợp hơn nếu xe được bảo dưỡng kỹ càng, không có hư hỏng lớn, và giấy tờ pháp lý minh bạch.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số của xe Nissan Navara SL 2019 | Mức giá thị trường tham khảo (Triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | Xe từ 2018-2020 hiện giá dao động 450-520 triệu | Năm xe phù hợp với mức giá 465 triệu |
| Số km đã đi | 110.000 km | Xe tương đương thường có km từ 50.000 đến 120.000 km | Km khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá, cần kiểm tra kỹ bộ truyền động và động cơ |
| Kiểu dáng & hộp số | Bán tải, số tay | Phiên bản số tự động thường cao hơn 10-15% | Số sàn thường có giá thấp hơn, phù hợp với mức giá đưa ra |
| Động cơ & dẫn động | Động cơ dầu 2.5L, dẫn động 4WD | Phiên bản 4WD giữ giá tốt hơn bản 2WD | Điểm cộng giúp giữ giá, phù hợp với giá đề xuất |
| Màu sắc | Cam ngoại thất | Màu sắc không phổ biến có thể ảnh hưởng nhẹ tới giá | Cần cân nhắc sở thích cá nhân, không ảnh hưởng lớn tới giá trị xe |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước | Điểm cộng, phù hợp với mức giá đưa ra |
| Địa điểm bán | Lào Cai | Giá xe tại miền Bắc thường cao hơn miền Trung và miền Nam | Cần kiểm tra kỹ chi phí đăng ký, sang tên địa phương |
Lưu ý khi mua xe Nissan Navara SL 2019 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, hộp số và hệ dẫn động 4WD vì xe đã chạy 110.000 km.
- Xem xét kỹ ngoại thất và nội thất, đặc biệt là bộ phận gầm và khung xe để tránh hiện tượng đâm đụng, ngập nước như cam kết.
- Xác minh rõ ràng giấy tờ pháp lý, bao gồm giấy tờ sang tên, đăng kiểm, hóa đơn mua bán.
- Thương lượng để giảm giá nếu phát hiện các yếu tố hư hỏng hoặc cần bảo dưỡng sắp tới.
- Kiểm tra các chính sách hậu mãi, bảo hành của người bán để đảm bảo quyền lợi sau mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe đã qua sử dụng, số km khá cao và đặc điểm số sàn, màu sắc không phổ biến:
- Mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng 440 – 455 triệu đồng, đây là mức giá cạnh tranh so với các xe cùng đời, cùng cấu hình nhưng có số km thấp hơn hoặc màu sắc phổ biến hơn.
- Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không hư hỏng và giấy tờ rõ ràng, mức giá 465 triệu có thể chấp nhận được.
- Ngược lại, nếu có dấu hiệu cần sửa chữa, bảo dưỡng lớn, hoặc giấy tờ chưa hoàn thiện, nên giảm giá thêm hoặc cân nhắc kỹ.









