Nhận định tổng quan về mức giá 489 triệu cho Nissan X-Trail 2.0 2WD PREMIUM 2017
Mức giá 489 triệu đồng cho Nissan X-Trail 2.0 2WD PREMIUM sản xuất năm 2017 tại Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cũ tại Việt Nam hiện nay. Đây là dòng xe SUV cỡ trung, 7 chỗ ngồi, trang bị động cơ 2.0L và hộp số tự động, dẫn động cầu trước (FWD) – phù hợp nhu cầu sử dụng gia đình, di chuyển đa dụng trong đô thị và ngoại thành.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Nissan X-Trail 2.0 2WD 2017 (Tin bán) | Tham khảo giá thị trường (2017 – 2018, xe cùng phân khúc) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá đề xuất mua mới (2017) | ~900 triệu | – | Giá cũ cao hơn gần gấp đôi, giá cũ giảm mạnh sau 6-7 năm sử dụng. |
| Giá xe cũ tại Hà Nội (2017-2018, 90,000-110,000 km) | 489 triệu (đề xuất) | 470 – 520 triệu | Mức giá trong khoảng trung bình thị trường, không quá cao, không quá thấp. |
| Số km đã đi | 100,000 km | 80,000 – 120,000 km | Số km trung bình, phù hợp với mức giá. |
| Tình trạng & xuất xứ | Xe đã dùng, lắp ráp trong nước, không tai nạn, không ngập nước | Xe nhập khẩu thường giá cao hơn khoảng 10-15% | Xuất xứ trong nước giúp giá mềm hơn, tình trạng tốt là điểm cộng lớn. |
| Phiên bản và trang bị | 2.0 2WD PREMIUM, 7 chỗ, màu đen, hộp số tự động | Phiên bản tương tự trên thị trường có giá dao động phụ thuộc trang bị thêm | Phiên bản Premium thường có trang bị tiện nghi cao hơn, giá có thể cao hơn 10-15 triệu. |
Những lưu ý khi mua xe Nissan X-Trail 2017 cũ
- Kiểm tra kỹ các yếu tố về thân vỏ và khung gầm: xác nhận không có dấu hiệu tai nạn, va chạm mạnh, hoặc ngập nước như người bán cam kết.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành: đặc biệt các chi tiết quan trọng như hệ thống phanh, động cơ, hộp số, hệ thống điện.
- Thử lái xe: đánh giá sự vận hành của động cơ, hộp số, hệ thống lái và cảm nhận độ êm ái.
- Thương lượng giá: trong trường hợp xe có các dấu hiệu hao mòn, hoặc chưa bảo dưỡng định kỳ, có thể thương lượng giảm giá thêm 10-15 triệu để phù hợp hơn.
- Pháp lý xe: kiểm tra giấy tờ đăng ký, nguồn gốc xe tránh mua xe có tranh chấp hoặc vấn đề về pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 470 – 480 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng đã qua sử dụng, số km, cùng các yếu tố bảo dưỡng và sử dụng thực tế.
Giá 489 triệu có thể chấp nhận nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo dưỡng chính hãng đầy đủ, không cần sửa chữa lớn và người bán có hỗ trợ kiểm tra xe thoải mái.









