Check giá Ô Tô "Xe Peugeot 3008 AL 2022"

Giá: 750 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Peugeot 3008 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2022

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    40000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Crossover

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.6 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 750 triệu cho Peugeot 3008 AL 2022

Mức giá 750 triệu đồng cho một chiếc Peugeot 3008 AL sản xuất năm 2022, đã qua sử dụng 40,000 km, lắp ráp trong nước là mức giá khá sát với thực tế thị trường. Tuy nhiên, để xác định rõ đây có phải là mức giá hợp lý hay không, cần phải xem xét kỹ một số yếu tố về tình trạng xe cũng như so sánh với các mẫu xe cùng phân khúc.

Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường

Tiêu chí Peugeot 3008 AL 2022 (40,000 km) Mức giá tham khảo So sánh với các mẫu crossover cùng phân khúc (đã qua sử dụng, tương đương)
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Ảnh hưởng tích cực đến giá Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn 5-10%
Động cơ Xăng 1.6L, dẫn động cầu trước Phù hợp với nhu cầu đa số khách hàng Việt Động cơ tương tự như Mazda CX-5 2.0 hoặc Hyundai Tucson 2.0
Tình trạng sử dụng 40,000 km, xe đã dùng Trung bình – không quá cao Các xe cùng phân khúc thường có km từ 30,000 – 50,000 km
Trang bị tiện nghi Vô lăng bọc da, cửa sổ trời, cam lùi, chìa khóa thông minh, cảm biến áp suất lốp Tiện nghi đầy đủ trong phân khúc Đối thủ như Hyundai Tucson, Mazda CX-5 có trang bị tương đương hoặc cao cấp hơn tùy phiên bản
Giá thị trường 750 triệu đồng Hợp lý trong bối cảnh xe mới có giá khoảng 900-1,000 triệu Xe cùng phân khúc, cùng năm sản xuất dao động 730-780 triệu đồng

Lưu ý khi mua xe Peugeot 3008 AL đã qua sử dụng

  • Kiểm tra kỹ tình trạng động cơ và hộp số tự động: Đảm bảo không có dấu hiệu hao mòn hay lỗi vận hành sau 40,000 km.
  • Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất: Kiểm tra các chi tiết như cửa sổ trời, hệ thống cảm biến, chìa khóa thông minh hoạt động ổn định.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xe đã được bảo trì định kỳ tại các đại lý chính hãng hay không, tránh mua xe bị tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
  • So sánh giá với các đại lý khác hoặc xe cùng loại trên thị trường: Có thể thương lượng giá tốt hơn trong khoảng 720-740 triệu đồng nếu xe không còn mới nguyên bản.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên tình trạng xe và thị trường hiện tại, mức giá khoảng 720 triệu đến 740 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng. Mức giá này phản ánh đúng khấu hao, chi phí sử dụng, và tính cạnh tranh với các dòng xe khác cùng phân khúc.

Kết luận

Giá 750 triệu đồng là mức giá có thể xem xét để xuống tiền nếu xe ở tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ và không có lỗi kỹ thuật. Tuy nhiên, người mua nên thận trọng kiểm tra kỹ và thương lượng để có mức giá tốt nhất, ưu tiên mức giá dưới 740 triệu đồng để đảm bảo giá trị đầu tư hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay.

Thông tin Ô Tô

Vô lăng bọc da

Cửa sổ trời

Cam lùi

Chìa khóa thông minh

Cảm biến áp suất lốp