Nhận định về mức giá 780 triệu cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2018
Giá 780 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2018 bản 2.4G dẫn động cầu sau, máy dầu, hộp số tự động là mức giá khá sát với thị trường hiện nay tại Việt Nam cho dòng xe này nếu xe trong tình trạng tốt và ít đi km như mô tả.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe Fortuner 2018 2.4G 4×2 AT | Tham khảo giá thị trường (tỉnh Bắc Giang và vùng lân cận) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | 2017-2019 | Đúng chuẩn, không quá cũ |
| Động cơ & hộp số | 2.4L dầu, số tự động | Động cơ dầu 2.4L có giá trị bán lại cao, hộp số tự động tăng tiện ích | Phổ biến, phù hợp nhu cầu vận hành tiết kiệm nhiên liệu |
| Số km đã đi | 10 km (rất ít) | Thông thường xe 2018 hiện đi từ 40.000 đến 100.000 km | Rất ít km, nếu chính xác thì đây là điểm cộng lớn |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | Xe nhập khẩu Indonesia có giá trị ngang ngửa hoặc nhỉnh hơn xe lắp ráp trong nước | Ưu thế về chất lượng và độ bền |
| Trạng thái xe | Xe đã dùng, 1 chủ, không lỗi, nguyên bản | Xe 1 chủ, không tai nạn, nguyên bản thường được định giá cao hơn | Điều kiện xe tốt góp phần duy trì giá |
| Màu sắc | Nâu ngoại thất, nâu nội thất | Màu sắc trung tính, không ảnh hưởng nhiều đến giá | Không gây khó bán |
| Vị trí bán | Bắc Giang | Giá có thể thấp hơn khu vực TP.HCM, Hà Nội 5-10 triệu | Ưu thế về giá so với các thành phố lớn |
Nhận xét và đề xuất
Giá niêm yết 780 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe thực sự chỉ đi 10 km, giữ gìn tốt và không có bất kỳ hư hại nào. Tuy nhiên, cần thận trọng kiểm tra thực tế để xác nhận số km vì đây là yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá trị xe.
Nếu xe đúng như mô tả thì giá trên thị trường hiện dao động từ 750 đến 790 triệu cho chiếc Fortuner 2018 bản 2.4G cầu sau, máy dầu, số tự động. Trong đó, 750 triệu là mức giá hợp lý cho xe có số km cao hơn hoặc có dấu hiệu sử dụng nhiều hơn.
Lưu ý khi xuống tiền:
- Kiểm tra số km thực tế qua hệ thống bảo dưỡng, bảo hành hoặc qua phần mềm kiểm tra xe.
- Đánh giá tình trạng xe kỹ lưỡng, đặc biệt phần máy, gầm bệ, hệ thống điện và nội thất.
- Kiểm tra giấy tờ xe, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, bảo đảm không dính tranh chấp hay tai nạn lớn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn.
- Thương lượng giá nếu phát hiện có điểm chưa hợp lý hoặc cần bảo dưỡng thêm sau khi mua.
Đề xuất giá hợp lý hơn nếu xe đã đi nhiều km (ví dụ trên 50.000 km) hoặc có dấu hiệu hao mòn nhẹ là khoảng 750-760 triệu đồng. Nếu xe còn nguyên bản, số km ít, không lỗi thì có thể chốt giá ở mức 780 triệu.








