Nhận định chung về mức giá 868 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2021
Mức giá 868 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT sản xuất năm 2021 là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe được hỏi | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và năm sản xuất | Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2021 | 860 – 900 | Giá này phù hợp với đời xe 2020-2021, phiên bản máy dầu dẫn động cầu sau. |
| Số km đã đi | 89,000 km | Không có mức giá cố định, nhưng xe dưới 100,000 km vẫn được đánh giá tốt nếu bảo dưỡng đầy đủ. | Số km 89,000 là khá cao so với xe 2-3 năm, có thể ảnh hưởng giá bán và cần kiểm tra kỹ trạng thái máy móc. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Giá xe lắp ráp trong nước thường thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 5-10%. | Giá đưa ra phù hợp với xe lắp ráp, nếu là xe nhập khẩu thì giá có thể cao hơn. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, không đâm đụng, không tai nạn, máy số zin 100% | Xe sạch, nguyên bản thường có giá cao hơn 5-10% so với xe có dấu hiệu sửa chữa. | Thông tin mô tả cho thấy xe trong trạng thái tốt, phù hợp với giá đề xuất. |
| Phiên bản và trang bị | 2.4G 4×2 AT, máy dầu, màu cát, nội thất đen, 7 chỗ | Phiên bản 2.4G thường có giá thấp hơn bản 2.8 và bản 4×4 khoảng 10-15% | Giá 868 triệu là mức hợp lý cho phiên bản 2.4G dẫn động cầu sau. |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo trì định kỳ để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách, đặc biệt với số km khá cao (89,000 km).
- Thử lái để kiểm tra hoạt động động cơ, hộp số và hệ thống treo, tránh các dấu hiệu rung giật hay tiếng ồn bất thường.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, không có tranh chấp pháp lý và kiểm tra nguồn gốc xe rõ ràng.
- Thương lượng giá vì với số km cao, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn, khoảng 830 – 850 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm và hệ thống điện, đặc biệt xe đã dùng 3 năm với quãng đường đi khá lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, số km và so với các thông tin thị trường, mức giá có thể thương lượng trong khoảng:
- 830 – 850 triệu đồng nếu xe thực sự còn nguyên bản, máy móc, nội ngoại thất còn tốt.
- Mức giá này sẽ phù hợp với người mua muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu xe đời mới, phù hợp chạy dịch vụ hoặc đi gia đình.
Kết luận
Mức giá 868 triệu đồng là khá hợp lý nếu xe thực trạng tốt, nguyên bản và đã được kiểm tra kỹ lưỡng. Tuy nhiên, với số km khá cao, bạn nên kiểm tra kỹ càng và cân nhắc thương lượng giá xuống còn khoảng 830-850 triệu để có lợi hơn về kinh tế. Đây là mức giá cạnh tranh so với các mẫu Fortuner 2.4G 4×2 AT đã qua sử dụng trên thị trường hiện nay tại Hà Nội và các tỉnh lân cận.









