Check giá Ô Tô "Xe Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender 2021"

Giá: 1 Tỷ 30 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Fortuner 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    45689

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Dầu 2.4 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Nhiều Màu

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Rfd - Dẫn Động Cầu Sau

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender 2021 – 1 Tỷ 30 Triệu

Mức giá 1 tỷ 30 triệu đồng cho Toyota Fortuner Legender 2021 bản 2.4G 4×2 AT là mức giá khá sát với thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay. Phiên bản Legender thuộc phân khúc cao cấp, thiết kế thể thao, động cơ dầu 2.4L mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, do đó giá này không phải quá cao. Tuy nhiên, để xác định hợp lý cần xem xét kỹ tình trạng xe, số km và thị trường khu vực.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Thông số xe đang xem Giá tham khảo thị trường (VNĐ) Nhận xét
Năm sản xuất 2021 Đã qua sử dụng 2-3 năm Xe còn khá mới, không lỗi thời, giá không bị giảm quá nhiều.
Số km đã đi 45,689 km 30,000 – 50,000 km được xem là mức trung bình Số km hợp lý, không quá cao, đảm bảo xe chưa bị quá hao mòn.
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu Giúp giảm chi phí bảo trì, phụ tùng dễ tìm, giá hợp lý.
Động cơ Dầu 2.4L, 147 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm Động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp SUV trung-cao cấp Phù hợp nhu cầu vận hành đa dạng và tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
Dẫn động Cầu sau (4×2) Giá thấp hơn bản 4×4, phù hợp với sử dụng trong đô thị và đường bằng Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, phù hợp với đa số người dùng tại Việt Nam.
Tính năng và trang bị Camera 360 độ, 7 túi khí, điều hòa tự động 2 vùng, màn hình 8 inch Trang bị đầy đủ, cao cấp trong phân khúc Gia tăng giá trị sử dụng và an toàn.
Giá thị trường 1.030.000.000 VNĐ Khoảng 1 – 1.1 tỷ đồng cho xe cùng đời và cấu hình Giá đưa ra hơi cao so với mặt bằng chung, tuy nhiên không phải quá chênh lệch nếu xe còn nguyên seal, bảo dưỡng tốt.

Lưu ý khi mua xe

  • Kiểm tra kỹ lượng xe: Để ý tình trạng ngoại thất, nội thất, các dấu hiệu tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
  • Kiểm tra số km thực tế qua lịch sử bảo dưỡng chính hãng hoặc giấy tờ liên quan.
  • Đánh giá tình trạng máy móc, hộp số và hệ thống dẫn động, ưu tiên kiểm tra kỹ hệ thống treo và phanh.
  • Xem xét giấy tờ xe đầy đủ, không vướng pháp lý, kiểm tra các khoản phí trước bạ và đăng ký.
  • Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và so sánh với các xe tương tự trên thị trường.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn để thương lượng nên dao động từ 980 triệu đến 1 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, đảm bảo bạn có thể sở hữu xe trong tình trạng tốt với chi phí hợp lý.

Kết luận

Giá 1 tỷ 30 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender 2021 là mức giá có thể chấp nhận được nếu xe thực sự còn mới, nguyên seal và bảo dưỡng tốt. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng dưới 1 tỷ đồng, đồng thời kiểm tra kỹ càng trước khi quyết định xuống tiền nhằm tránh phát sinh chi phí sửa chữa và đảm bảo quyền lợi lâu dài.

Thông tin Ô Tô

Hàng mới xe đẹp xuất sắc xe còn nguyên seal nguyên mùi mới - KHẲNG ĐỊNH ĐẸP NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG XE CÙNG ĐỜI

Toyota Fortuner Legender 2021 máy dầu 2.4 bản 1 cầu là một trong những phiên bản cao cấp của dòng SUV 7 chỗ Toyota Fortuner.

Thiết kế đầu xe thể thao với lưới tản nhiệt sơn đen mạnh mẽ

Đèn LED toàn phần với dải đèn LED ban ngày sắc nét

Cản trước thiết kế góc cạnh, tạo vẻ bề thế

Mâm xe hợp kim 18 inch thiết kế mới

Đèn hậu LED tạo hình bắt mắt

Cánh gió thể thao và ăng-ten vây cá mập

3. Nội thất

Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto

Hệ thống âm thanh 6 loa

Điều hòa tự động hai vùng độc lập

Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin

Hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng ghế thứ ba gập 50:50 linh hoạt

4. Động cơ và vận hành

Động cơ diesel 2.4L (mã 2GD-FTV), công suất 147 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm

Hộp số tự động 6 cấp mượt mà

Hệ dẫn động cầu sau (4x2)

Hệ thống treo trước độc lập, treo sau liên kết 4 điểm giúp xe vận hành êm ái

5. Công nghệ và an toàn

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Camera 360 độ, cảm biến trước và sau

Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC

7 túi khí an toàn