Nhận định chung về mức giá 940 triệu cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender 2021
Mức giá 940 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner Legender sản xuất năm 2021 đã qua sử dụng với 85.000 km chạy là mức giá khá cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ô tô SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay.
Fortuner là mẫu xe ăn khách, giữ giá tốt nhờ độ bền, thương hiệu Toyota mạnh và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng từ gia đình đến dịch vụ. Phiên bản Legender với động cơ dầu 2.4L, dẫn động cầu sau (RFD) và hộp số tự động là cấu hình phổ biến, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các yếu tố kỹ thuật và thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thực tế tại thị trường VN (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mức giá niêm yết mới Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender 2021 | – | 1.094 – 1.130 triệu | Xe còn mới, giá mua mới cao nên giá cũ 940 triệu là giảm khoảng 15-20% so với giá mới, phù hợp với xe đã dùng 3 năm, chạy 85.000 km. |
| Số km đã sử dụng | 85.000 km | – | Khá cao so với xe 3 năm, tuy nhiên Fortuner nổi tiếng bền bỉ, nếu bảo dưỡng tốt thì không ảnh hưởng nhiều đến giá trị. |
| Mức độ bảo dưỡng và giấy tờ pháp lý | Bảo dưỡng hãng đều, giấy đảm bảo không đâm đụng, không ngập nước, không tua km | – | Đây là điểm cộng lớn giúp tăng độ tin cậy và giá trị xe. |
| Phụ kiện và trang bị thêm | Dán film, lót sàn, ghế da, màn hình, camera lùi, cam 360 | – | Tăng thêm tiện nghi và giá trị sử dụng, giúp xe hấp dẫn hơn trên thị trường. |
| Xuất xứ và loại xe | Lắp ráp trong nước, SUV 7 chỗ, dẫn động cầu sau | – | Xe lắp ráp trong nước phổ biến, dễ sửa chữa, phụ tùng thay thế tốt, phù hợp với nhu cầu phổ biến tại Việt Nam. |
So sánh với các lựa chọn tương tự trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender | 2021 | 85.000 | 940 | Bảo dưỡng hãng đều, phụ kiện đầy đủ, giấy tờ rõ ràng |
| Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT Legender | 2020 | 70.000 | 930 – 950 | Chạy ít hơn, giá tương đương hoặc cao hơn chút |
| Mitsubishi Pajero Sport 2021 | 2021 | 60.000 | 900 – 920 | Xe cùng phân khúc, giá mềm hơn nhưng thương hiệu và độ giữ giá thấp hơn Fortuner |
| Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2021 | 80.000 | 880 – 910 | Giá thấp hơn, xe ít giữ giá hơn Fortuner |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là xác nhận không bị thế chấp ngân hàng hoặc tranh chấp pháp lý.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chi tiết, đối chiếu với các mốc bảo dưỡng chính hãng.
- Kiểm tra thực trạng xe kỹ càng, đặc biệt hệ thống treo, động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động cầu sau.
- Đàm phán giá linh hoạt dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và thị trường.
- Cân nhắc chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai với xe đã chạy 85.000 km.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thực tế thị trường và số km đã đi, mức giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 900 – 920 triệu, nhất là nếu có thể phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc phụ tùng thay thế trong lần kiểm tra thực tế. Giá này cũng phản ánh đúng giá trị sử dụng của xe và giúp người mua có thêm ngân sách cho việc bảo dưỡng hoặc nâng cấp phụ kiện nếu cần.
Kết luận
Mức giá 940 triệu đồng hiện tại là khá hợp lý nếu xe trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ pháp lý minh bạch và không có lỗi kỹ thuật hay tai nạn. Tuy nhiên, người mua nên kiểm tra kỹ thực tế để có cơ sở đàm phán giảm giá xuống khoảng 900 – 920 triệu đồng nhằm tối ưu chi phí đầu tư.








