Nhận định về mức giá 655 triệu cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT 2017
Mức giá 655 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2017 phiên bản 2.4G dẫn động cầu sau, hộp số sàn và động cơ dầu dung tích 2.4L là về cơ bản phù hợp với thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hơi cao trong một số trường hợp, nếu như xe đã qua sử dụng với số km tương đối lớn (124.000 km) và không có những trang bị hoặc tình trạng nổi bật hơn.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Model, năm sản xuất | Toyota Fortuner 2017 | 620 – 680 | Phiên bản 2017 vẫn được ưa chuộng, đặc biệt dòng máy dầu 2.4L bền bỉ | 
| Động cơ & hộp số | Dầu 2.4L, số sàn 4×2 | Giá thấp hơn các bản số tự động hoặc 4×4 | Số sàn thường có giá thấp hơn từ 20-40 triệu so với số tự động | 
| Số km đã đi | 124,000 km | Không ảnh hưởng nhiều nếu bảo dưỡng tốt | Số km khá cao, cần kiểm tra kỹ phần gầm, động cơ và hộp số | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 10-30 triệu | Ưu điểm về độ bền và trang bị, tăng giá trị xe | 
| Màu sắc | Đen ngoại thất và nội thất | Không ảnh hưởng lớn đến giá | Màu đen phổ biến, dễ bán lại | 
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, máy móc, gầm bệ nguyên bản | Phụ thuộc vào thực tế kiểm tra | Cần kiểm tra kỹ phần gầm, máy, hệ thống điện để đảm bảo không sửa chữa lớn | 
So sánh giá xe tương tự trên thị trường Việt Nam
Dựa trên dữ liệu từ các trang mua bán xe và đại lý uy tín:
| Mẫu xe | Năm SX | Động cơ & Hộp số | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | 
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT | 2017 | Dầu, số sàn | 110,000 – 130,000 | 620 – 660 | 
| Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT | 2017 | Dầu, số tự động | 100,000 – 120,000 | 670 – 700 | 
| Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT | 2017 | Xăng, số tự động | 90,000 – 110,000 | 700 – 750 | 
Lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng máy móc và gầm bệ: Với số km đã chạy 124.000 km, cần đảm bảo xe không có dấu hiệu hỏng hóc lớn, không bị ngập nước hoặc va chạm nghiêm trọng.
 - Kiểm tra giấy tờ và lịch sử bảo dưỡng: Xe nhập khẩu có thể có thủ tục giấy tờ phức tạp hơn; cần chắc chắn nguồn gốc rõ ràng, không dính tranh chấp.
 - Thương lượng giá: Giá 655 triệu có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
 - Xem xét thêm các yếu tố phụ trợ: Bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật hoặc các phụ kiện đi kèm cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và thực tế thị trường, mức giá hợp lý cho chiếc xe này nên nằm trong khoảng 640 đến 650 triệu đồng. Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng máy móc và gầm bệ tốt thì có thể chấp nhận mức giá 655 triệu. Ngược lại, nếu phát hiện các hư hỏng nhỏ hoặc giấy tờ chưa thuận lợi, nên thương lượng giảm giá xuống dưới 640 triệu.









