Nhận định mức giá 679 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT 2019
Mức giá 679 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2019 bản 2.4G 4×2 số sàn là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá
| Tiêu chí | Thông số xe | So sánh thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | Fortuner 2018-2019 thường giao dịch từ 650-720 triệu đồng | 2019 là đời xe còn khá mới, nên giá trên 670 triệu không quá cao |
| Loại động cơ & dẫn động | Động cơ dầu 2.4L, RFD (dẫn động cầu sau) | Bản dầu 2.4L cầu sau có giá thấp hơn bản 2.7 xăng hoặc 4×4 | Điều này giúp giá mềm hơn so với bản cao cấp |
| Hộp số | Số tay (MT) | Xe số sàn thường rẻ hơn xe số tự động khoảng 20-40 triệu | Giá 679 triệu phù hợp với hộp số tay |
| Số km đã đi | 110,000 km | Fortuner trung bình thường chạy 15,000-20,000 km/năm | Số km khá cao so với xe 4 năm, có thể ảnh hưởng tới chi phí bảo dưỡng, sửa chữa |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, keo chỉ máy số nguyên bản | Xe nguyên bản, không đâm đụng là điểm cộng lớn | Giúp giữ giá tốt và hạn chế rủi ro khi mua |
| Màu sắc và nội thất | Xám ngoại thất, cam nội thất | Màu sắc không phổ biến có thể ảnh hưởng nhu cầu mua lại | Không quá ảnh hưởng nhiều nhưng là điểm cần lưu ý về nhu cầu cá nhân |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá tốt hơn xe nhập khẩu | Phù hợp với mức giá đề xuất |
| Khu vực bán | Hà Nội | Giá xe tại Hà Nội thường cao hơn so với các tỉnh khác do thuế phí và nhu cầu lớn | Giá 679 triệu ở Hà Nội là hợp lý |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa, đặc biệt với xe đã chạy hơn 100,000 km.
- Đánh giá tổng thể tình trạng máy móc, khung gầm, hệ thống truyền động để đảm bảo xe nguyên bản như quảng cáo.
- Thử lái để kiểm tra hộp số tay và hệ thống treo, phanh.
- Xem xét thủ tục sang tên, giấy tờ pháp lý rõ ràng.
- So sánh thêm các xe khác cùng đời và phiên bản để thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, mức giá 650-670 triệu đồng sẽ là mức giá tốt để tham khảo, thể hiện sự hợp lý hơn về số km đã đi và hộp số tay. Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ rõ ràng, và tình trạng nguyên bản, mức giá này rất đáng để mua.
Nếu chủ xe khó giảm giá, mức 679 triệu vẫn có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn ưu tiên mua nhanh và không muốn mất công tìm kiếm thêm.







