Nhận định chung về mức giá 770 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT 2020
Mức giá 770 triệu đồng cho xe Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT sản xuất năm 2020 với số km đã đi 105.656 km là mức giá có phần hơi cao so với mặt bằng chung thị trường xe cũ cùng đời, cùng phiên bản. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể như xe được bảo dưỡng tốt, còn bảo hành chính hãng, giấy tờ rõ ràng, hoặc mua tại đại lý chính hãng có uy tín thì mức giá này có thể được xem là hợp lý.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Xe được rao bán | Tham khảo thị trường tại Việt Nam (2023-2024) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Model và phiên bản | Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT 2020 | Fortuner 2.4G 4×2 MT đời 2020, lắp ráp trong nước | Phiên bản này là bản số tay, dẫn động cầu sau, động cơ dầu 2.4L. |
Số km đã đi | 105.656 km | Thông thường xe SUV như Fortuner trung bình khoảng 20.000 – 30.000 km/năm, nên xe 4 năm tuổi nên có khoảng 80.000 – 120.000 km | Số km này khá phù hợp với tuổi xe, không quá nhiều để coi là lạm dụng. |
Giá tham khảo thị trường | 770 triệu đồng |
|
Giá 770 triệu có thể hơi cao nếu là giao dịch cá nhân, nhưng hợp lý nếu mua tại đại lý chính hãng có bảo hành, kiểm định kỹ lưỡng. |
Phụ kiện và trang bị | Phim cách nhiệt, vè che mưa, lót sàn simili | Phụ kiện cơ bản, không nâng giá nhiều | Phụ kiện không ảnh hưởng lớn đến giá bán. |
Bảo hành và kiểm định | Bảo hành chính hãng 1 năm/20.000 km, kiểm định 176 hạng mục | Thông thường xe cũ không còn bảo hành hoặc bảo hành rất hạn chế | Đây là điểm cộng lớn, làm tăng giá trị và sự yên tâm khi mua xe. |
Địa điểm bán hàng | Đại lý Toyota Tây Ninh | Mua tại đại lý chính hãng uy tín giúp đảm bảo giấy tờ, chất lượng xe | Giá cao hơn nhưng đổi lại có dịch vụ hậu mãi tốt hơn. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử sửa chữa để đảm bảo xe được giữ gìn tốt.
- Xem xét kỹ tình trạng vận hành, chạy thử thực tế để phát hiện các vấn đề về động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động.
- Đánh giá hiện trạng ngoại thất và nội thất, đặc biệt là những hư hại do va chạm, gỉ sét.
- Xác minh giấy tờ pháp lý, không có tranh chấp, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
- Thương lượng giá cả dựa trên các dữ liệu thị trường và tình trạng thực tế của xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng, số km và các yếu tố trên, mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng:
- 720 – 740 triệu đồng nếu mua từ cá nhân hoặc đại lý tư nhân chưa có bảo hành chính hãng.
- 750 – 770 triệu đồng nếu mua tại đại lý chính hãng có bảo hành, kiểm định kỹ càng.
Do đó, nếu muốn mua xe này với giá 770 triệu, bạn nên ưu tiên chọn mua tại đại lý Toyota chính hãng để đảm bảo quyền lợi và chất lượng xe.