Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 1 tỷ 15 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2024 dầu 2.4L số tự động dẫn động cầu sau với 17.000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung thị trường xe cũ cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT 2024 | Xe mới: 1,150 – 1,200 triệu | Giá niêm yết mới khoảng từ 1,15 tỷ đến 1,2 tỷ | 
| Số km sử dụng | 17.000 km | Xe cũ tương đương: 900 – 1,050 triệu | Xe đã qua sử dụng 1 năm, km khá thấp, giảm giá khoảng 10-20% so với xe mới | 
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Không ảnh hưởng lớn tới giá | Ưu điểm giảm chi phí thuế nhập khẩu | 
| Trang bị và option | Full option cao cấp theo nhà sản xuất | Giá cao hơn phiên bản thường khoảng 30-50 triệu | Giá trị tăng thêm nhờ trang bị đầy đủ | 
| Tình trạng xe | Đã dùng, bảo dưỡng định kỳ, cam kết không lỗi | Phải kiểm tra thực tế và giấy tờ | Yếu tố quan trọng để xác định giá trị thực | 
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 1,015 tỷ đồng là cao hơn đáng kể so với mức giá xe cũ phổ biến trên thị trường cho dòng Fortuner 2024 đã qua sử dụng với quãng đường 17.000 km. Tuy nhiên, nếu xe thực sự được bảo dưỡng đầy đủ, không có lỗi kỹ thuật, có option cao cấp và giấy tờ hợp lệ thì giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn cần xe gần như mới, không muốn đợi mua xe mới hoặc không có ưu đãi lớn khi mua xe mới.
Điều bạn cần lưu ý khi quyết định mua xe này:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, khung gầm và nội thất.
 - Yêu cầu xem giấy tờ đầy đủ, không vướng quy hoạch hay tranh chấp.
 - Thương lượng giá, đặc biệt khi có thể tìm được xe cùng loại với giá thấp hơn hoặc ưu đãi tốt hơn ở đại lý.
 - Xem xét chi phí sang tên, phí trước bạ và các chi phí phát sinh khác.
 - Kiểm tra kỹ các trang bị option xem có đúng như quảng cáo hay không.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường hiện tại và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên khoảng từ 900 triệu đến 980 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng việc xe đã qua sử dụng, dù còn mới và full option nhưng vẫn nên giảm bớt so với giá xe mới và phù hợp với giá thị trường xe cũ.
Nếu người bán có thể đồng ý mức giá này thì bạn có thể yên tâm hơn về tính hợp lý của giá và giá trị nhận được.









