Nhận định về mức giá 975 triệu cho Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 975 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2024 bản 2.4L dẫn động cầu sau (RFD), hộp số tự động, đã chạy 38.000 km là về cơ bản hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Model và năm sản xuất | Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT, 2024 | Khoảng 1,050 – 1,150 (xe mới) | Xe mới bản này có giá từ 1,05 tỷ trở lên, nên xe dùng 38.000 km giá 975 triệu là hợp lý, giảm khoảng 7-10% so xe mới. |
| Xuất xứ và lắp ráp | Lắp ráp trong nước | Ưu đãi thuế, giá mềm hơn xe nhập | Giá này đã phản ánh lợi thế lắp ráp trong nước, giúp giữ giá tốt hơn xe nhập khẩu. |
| Tình trạng và số km đã đi | Xe đã dùng, 38.000 km | Xe chạy lướt, bảo dưỡng hãng | Số km này tương đối thấp nên không ảnh hưởng nhiều đến giá, xe còn mới. |
| Động cơ và dẫn động | Dầu 2.4L, RFD (cầu sau) | Thường rẻ hơn bản 4×4 | Bản dẫn động cầu sau có giá mềm hơn bản 4×4, phù hợp với nhu cầu dùng trong phố và tỉnh thành. |
| Màu sắc | Đen ngoại thất và nội thất | Phổ biến | Màu đen dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế xe, đặc biệt là máy móc, gầm bệ, hệ thống điện và nội thất da cao cấp.
- Kiểm tra xe không đâm đụng, ngập nước theo cam kết và nên test xe tại hãng hoặc cơ sở uy tín để xác nhận.
- Xem xét các chi phí chuyển nhượng, phí trước bạ và hỗ trợ vay ngân hàng nếu cần.
- Đàm phán giá có thể giảm thêm từ 10-20 triệu đồng tùy theo mức độ thương lượng và thời điểm mua.
- So sánh với các xe cùng phân khúc, đời xe tương đương trên thị trường để có cái nhìn toàn diện.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên giá thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 950 triệu đến 965 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý và có lợi cho người mua hơn. Mức giá này vẫn đảm bảo bạn sở hữu chiếc xe gần như mới, đầy đủ trang bị, đồng thời có dư địa để chi phí phát sinh hoặc đầu tư bảo dưỡng sau mua.








