Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.4L 4×2 MT 2022 đã qua sử dụng tại Hà Nội
Mức giá 870 triệu đồng cho xe Toyota Fortuner 2.4L 4×2 MT sản xuất năm 2022, đã chạy 78.000 km được đánh giá là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết
1. Thông số và tình trạng xe
- Xe có số km đã đi là 78.000 km, mức chạy khá cao so với xe mới 2 năm, tuy nhiên vẫn nằm trong khoảng chấp nhận được với dòng SUV bền bỉ như Fortuner.
 - Động cơ dầu 2.4L, hộp số sàn, dẫn động cầu sau phù hợp với nhu cầu sử dụng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
 - Xe lắp ráp trong nước, thuận lợi về chi phí bảo trì và phụ tùng thay thế.
 - Màu trắng ngoại thất và nội thất nâu là lựa chọn phổ biến, dễ bán lại.
 
2. So sánh giá trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.4L 4×2 MT | 2022 | 60.000 – 80.000 | 850 – 900 | Giá tương đương, phụ thuộc vào tình trạng cụ thể và đại lý bán | 
| Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT (số tự động) | 2022 | 40.000 – 70.000 | 900 – 950 | Giá cao hơn do hộp số tự động phổ biến hơn | 
| Ford Everest 2.0L 4×2 AT | 2022 | 50.000 – 80.000 | 830 – 880 | Đối thủ cùng phân khúc, giá cạnh tranh | 
3. Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua
- Kilomet đã chạy 78.000 km là tương đối cao, cần kiểm tra kỹ các hạng mục liên quan đến động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh, đặc biệt là các hư hỏng do sử dụng lâu.
 - Xác nhận kỹ về lịch sử bảo dưỡng định kỳ và có thể yêu cầu kiểm tra tại đại lý chính hãng hoặc trung tâm uy tín trước khi quyết định.
 - Kiểm tra kỹ pháp lý, giấy tờ đầy đủ và không có tranh chấp hay phạt nguội.
 - Lái thử xe để cảm nhận vận hành, đặc biệt các hiện tượng rung lắc, tiếng động lạ.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn.
 
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không hư hỏng nặng, thì mức giá 870 triệu đồng là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu phát hiện cần bảo trì hoặc có dấu hiệu hao mòn đáng kể, bạn có thể đề xuất mức giá dao động từ 830 đến 850 triệu đồng để có sự chênh lệch phù hợp với chi phí sửa chữa và sự hao mòn theo thời gian.
Kết luận
Giá 870 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng đầy đủ, có giấy tờ pháp lý minh bạch và tình trạng vận hành tốt. Nếu bạn là người ưu tiên tiết kiệm và không ngại xe đã đi khá nhiều km, có thể thương lượng giá xuống khoảng 830 – 850 triệu đồng. Ngược lại, nếu ưu tiên xe ít đi hơn hoặc có hộp số tự động, nên cân nhắc lựa chọn khác hoặc tăng ngân sách.









