Nhận định mức giá 930 triệu cho Toyota Fortuner 2.7L 4×2 AT 2022
Giá 930 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2.7L 4×2 AT sản xuất năm 2022, đã đi 23.000 km và nhập khẩu, là mức giá khá phù hợp trên thị trường hiện nay tại Hà Nội nếu xe còn giữ nguyên bản, không đâm đụng, máy móc nguyên bản như cam kết.
Fortuner là mẫu SUV cỡ trung rất được ưa chuộng tại Việt Nam với độ bền cao, khả năng giữ giá tốt. Phiên bản 2.7L, dẫn động cầu sau (RFD) là lựa chọn phổ biến cho khách hàng cần sự linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu hơn bản 4×4.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số Xe được bán | Giá tham khảo thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2022 – 2023 | Xe mới 1-2 năm, giá còn cao, ít hao mòn |
| Số km đã đi | 23.000 km | 15.000 – 30.000 km | Số km hợp lý, không nhiều, xe vẫn gần như mới |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.7L, số tự động | Giá tương đương các xe cùng cấu hình | Động cơ phổ biến, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Thường rẻ hơn bản 4×4 khoảng 50-70 triệu | Phù hợp đi phố và đường trường, ít địa hình khó |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp khoảng 30-50 triệu | Chất lượng hoàn thiện tốt, độ bền cao |
| Màu sắc | Đen ngoại thất & nội thất | Không ảnh hưởng nhiều đến giá | Màu phổ biến dễ bán lại |
| Tình trạng | Xe đã qua sử dụng, nguyên zin, bảo hành minh bạch | Giá giảm khoảng 10-15% so với giá mới | Yếu tố quan trọng quyết định giá trị xe |
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản | Năm SX | Số km | Giá bán (Triệu VNĐ) | Xuất xứ |
|---|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7 AT 4×2 | 2022 | 20.000 | 950 | Nhập khẩu |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 | 2022 | 25.000 | 920 | Nhập khẩu |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 | 2022 | 30.000 | 900 | Nhập khẩu |
| Fortuner 2.7 AT 4×4 | 2022 | 22.000 | 1.020 | Nhập khẩu |
Kết luận và lời khuyên khi mua xe
Giá 930 triệu đồng là khá hợp lý
Lưu ý quan trọng trước khi quyết định mua:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thực hiện kiểm tra thực tế hoặc mang xe đi test tại gara chính hãng hoặc gara uy tín để phát hiện các lỗi kỹ thuật tiềm ẩn.
- Xem kỹ các giấy tờ pháp lý, tránh tranh chấp, thế chấp hoặc phạt nguội còn tồn đọng.
- Kiểm tra kỹ các option trang bị để xác nhận đúng như mô tả, tránh trường hợp thiếu hoặc hỏng hóc.
- Thương lượng giá nhẹ nhàng nếu phát hiện điểm chưa hợp lý, do giá có thể giảm khoảng 10-15 triệu trong đàm phán.
Đề xuất giá hợp lý hơn: Nếu bạn có thể thương lượng xuống mức khoảng 900-910 triệu đồng sẽ là mức giá rất hợp lý, tạo được đòn bẩy tốt cho quyết định mua xe đã qua sử dụng nhưng gần như mới, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu xe chất lượng.









