Nhận định về mức giá 690 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2017
Mức giá 690 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2017 phiên bản 2.7V 4×2 AT là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt với các mẫu SUV/crossover phổ biến như Fortuner.
Phân tích chi tiết về mức giá và các yếu tố liên quan
| Yếu tố | Thông số / Đặc điểm | Tác động đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | Xe 6-7 năm tuổi, không quá cũ, vẫn còn thời gian sử dụng tốt |
| Số km đã đi | 93,000 km | Odo trung bình, không quá cao với dòng Fortuner; độ bền động cơ xăng 2.7L thường tốt |
| Phiên bản và động cơ | 2.7L xăng, số tự động, cầu sau (4×2) | Phiên bản phổ biến, tiết kiệm hơn so với bản 4×4, phù hợp với người dùng di chuyển trong đô thị và đường trường |
| Màu sắc | Nâu ngoại thất, nội thất nâu | Màu sắc phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng lớn đến giá |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Thường giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chất lượng và độ hoàn thiện tốt hơn |
| Trang bị và tiện nghi | Ghế da, màn hình cảm ứng, camera lùi, điều hoà tự động 2 vùng, cân bằng điện tử | Trang bị tốt so với tầm giá, giúp tăng giá trị xe khi bán lại |
| Địa điểm đăng bán | Hà Nội, biển tỉnh đã rút hồ sơ | Cần lưu ý thủ tục sang tên và phí trước bạ khi mua xe biển tỉnh tại thành phố lớn |
So sánh với giá thị trường thực tế
| Mẫu xe | Năm | Odo (km) | Phiên bản / Động cơ | Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2017 | 80,000 – 100,000 | 2.7L xăng, số tự động | 680 – 720 |
| Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT | 2017 | 70,000 – 90,000 | 2.7L xăng, số tự động, dẫn động 4 bánh | 720 – 760 |
| Toyota Fortuner 2.4L Diesel | 2017 | 90,000 – 110,000 | 2.4L diesel, số tự động | 650 – 690 |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Đặc biệt là động cơ, hộp số, hệ thống điện, các chi tiết ngoại thất và nội thất để tránh xe ngập nước hoặc bị va chạm nặng.
- Xác minh giấy tờ: Xe đã rút hồ sơ biển tỉnh, cần làm thủ tục sang tên chính chủ tại Hà Nội, có thể phát sinh thêm chi phí và thời gian.
- Kiểm định chất lượng: Xe đã qua kiểm định 176 hạng mục Toyota Sure, đây là điểm cộng lớn giúp giảm rủi ro mua phải xe chất lượng kém.
- Thương lượng giá: Với mức giá 690 triệu, bạn có thể đề xuất khoảng 670-680 triệu nếu xe không có điểm đặc biệt nào nổi bật hơn so với các xe cùng loại.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Với các dữ liệu trên, giá khoảng 670 – 680 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu xe không có bảo dưỡng lớn hoặc phụ kiện thêm nào khác. Nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, giữ gìn tốt, có lịch sử rõ ràng, mức giá 690 triệu cũng có thể chấp nhận được.








