Nhận định mức giá 718 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2018
Giá 718 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT sản xuất năm 2018 với 69.000 km vận hành là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện tại. Lý do như sau:
Phân tích chi tiết giá xe Toyota Fortuner 2018 đã qua sử dụng
| Tiêu chí | Thông số xe bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | 700 – 750 | Fortuner 2018 được đánh giá còn mới, không quá cũ, vẫn giữ giá tốt. |
| Số km đã đi | 69.000 km | Giá trung bình của xe 60.000 – 80.000 km thường thấp hơn xe ít km khoảng 5-10% | Km ở mức trung bình, không quá cao, phù hợp với giá bán. |
| Phiên bản & động cơ | 2.7V 4×2 AT, động cơ xăng 2.7L, dẫn động cầu sau | Khoảng 700 – 730 | Phiên bản 2.7V 4×2 là bản phổ biến, dễ dàng bảo dưỡng, không quá cao cấp so với bản 4×4 nên giá hợp lý. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá có thể cao hơn 10-15 triệu so với xe lắp ráp | Xe nhập khẩu thường giữ giá tốt hơn xe lắp ráp trong nước. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, bảo hành chính hãng, không đâm đụng, không ngập nước | – | Cam kết tình trạng tốt giúp tăng độ tin cậy, phù hợp với mức giá đưa ra. |
| Địa điểm bán | Hồ Chí Minh | Thị trường sôi động, giá nhỉnh hơn các tỉnh khác 5-10 triệu | Giá cao hơn tỉnh lẻ nhưng dễ mua bán, sang tên. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đặc biệt là giấy chứng nhận kiểm tra 176 hạng mục để xác nhận tình trạng xe như cam kết.
- Thử lái xe để đánh giá động cơ, hộp số, hệ thống điện, cảm giác vận hành.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và các chi tiết dễ hỏng như hệ thống treo, phanh.
- Xác nhận rõ ràng về chế độ bảo hành riêng biệt và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Thương lượng giá nếu có thể, đặc biệt khi phát hiện lỗi nhỏ hoặc phụ kiện không đồng bộ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thực tế và phân tích thị trường, bạn có thể xem xét trả giá khoảng 690 – 700 triệu đồng để có được mức giá tốt hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng xe. Mức giá này vẫn phản ánh đúng tình trạng xe, phiên bản và km đã đi.
Tóm lại, mức giá 718 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe được bảo hành tốt, không có lịch sử tai nạn hay ngập nước, giấy tờ rõ ràng và xe vận hành ổn định. Nếu muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể thương lượng để đưa giá xuống khoảng 690 – 700 triệu đồng.









