Nhận định về mức giá 745 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2019
Mức giá 745 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2019 bản 2.7V 4×2 AT có thể được xem là hợp lý trong một số điều kiện nhất định. Đây là mẫu xe SUV nhập khẩu với động cơ xăng 2.7L, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, đã qua sử dụng với odo khoảng 77,000 km.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Mức giá tham khảo (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 700 – 770 | Xe 2019 là đời tương đối mới, giá không giảm quá nhiều so với xe mới. |
| Odo (km đã đi) | 77,000 km | Odo dưới 80,000 km là mức trung bình, phù hợp với giá. | |
| Động cơ và hộp số | Xăng 2.7L, tự động | Động cơ phổ biến, tiết kiệm và dễ bảo dưỡng, hộp số tự động tiện dụng. | |
| Dẫn động | RFD – cầu sau | Bản dẫn động cầu sau thường rẻ hơn bản 4×4, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong thành phố và đường trường. | |
| Màu sắc và trang bị | Bạc ngoại thất, nâu nội thất, 7 chỗ, 5 cửa | Không phải màu hiếm, dễ bán lại, nội thất vẫn được đánh giá cao. | Trang bị tiêu chuẩn, phù hợp với gia đình. |
So sánh giá thị trường tương tự (đơn vị: triệu VNĐ)
| Mẫu xe | Năm SX | Odo (km) | Động cơ | Dẫn động | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2019 | 75,000 – 85,000 | 2.7L xăng | Cầu sau (RFD) | 720 – 760 |
| Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT | 2019 | 70,000 – 80,000 | 2.7L xăng | 4×4 | 790 – 830 |
| Toyota Fortuner 2.4L Diesel 4×2 AT | 2019 | 60,000 – 90,000 | 2.4L dầu | Cầu sau (RFD) | 700 – 740 |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế của xe, đặc biệt với xe đã đi 77,000 km.
- Đánh giá tổng thể về ngoại thất, nội thất, hệ thống điện và động cơ.
- Đảm bảo không có tai nạn hoặc ngập nước, xe nhập khẩu có thể có chi phí bảo dưỡng cao hơn xe lắp ráp trong nước.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe thực tế, có thể đề xuất mức giá khoảng 720 – 730 triệu nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn.
- Xem xét các chi phí phát sinh sau mua như đăng ký, phí trước bạ, bảo hiểm, và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá 745 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe ở trạng thái tốt, không có hư hỏng lớn, lịch sử bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, nếu phát hiện bất cứ điểm trừ nào về mặt kỹ thuật hoặc ngoại thất, người mua nên thương lượng giảm giá xuống còn khoảng 720 – 730 triệu đồng để đảm bảo chi phí hợp lý và an tâm sử dụng.









