Nhận định mức giá 930 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2021
Mức giá 930 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT sản xuất năm 2021, đã đi 33.000 km tại TPHCM là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về giá bán và so sánh thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Xuất xứ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2021 | 33.000 km | 930 | Nhập khẩu | Trang bị thêm phụ kiện, bảo dưỡng tốt |
| Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2021 | 30.000 – 40.000 km | 900 – 960 | Nhập khẩu | Thường trên các sàn giao dịch uy tín |
| Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2020 | 40.000 km | 870 – 900 | Nhập khẩu | Giá thấp hơn do đời cũ hơn |
| Fortuner 2.7V 4×2 AT | 2022 | < 10.000 km | 1.0 – 1.05 tỷ | Nhập khẩu | Giá cao hơn do gần như mới |
Những điểm lưu ý khi cân nhắc mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử xe: Đảm bảo xe không bị tai nạn nghiêm trọng, không ngập nước, và số km thực tế đúng như quảng cáo.
- Kiểm tra các nâng cấp phụ kiện: Xe được trang bị đèn sau Legender, xi nhan trước Legender, cảng trước/sau, cách âm quanh xe. Những phụ kiện này vừa làm đẹp vừa có thể ảnh hưởng đến giá trị xe.
- Giấy tờ và thủ tục: Cam kết hỗ trợ rút hồ sơ và sang tên trong ngày là điểm cộng lớn, giúp về mặt pháp lý yên tâm hơn.
- Bảo dưỡng và tình trạng vận hành: Nên kiểm tra thực tế tại đại lý hoặc gara uy tín để đảm bảo xe còn vận hành tốt, không có dấu hiệu hao mòn bất thường.
- So sánh giá thị trường: Giá 930 triệu phù hợp nếu xe giữ nguyên bản, chất lượng tốt và có thêm phụ kiện như đã nêu.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng rất tốt, phụ kiện đầy đủ và có bảo hành, mức giá 930 triệu là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng để đưa giá xuống khoảng 900 – 915 triệu đồng để có thêm đòn bẩy khi tính đến chi phí chuyển nhượng và các chi phí phát sinh khác.
Kết luận
Với những thông tin hiện tại, chiếc Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT sản xuất năm 2021, đã đi 33.000 km, được bán với giá 930 triệu đồng tại TPHCM là mức giá hợp lý









