Nhận định mức giá 770 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT TRD 2019
Giá 770 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2019 bản 2.7V 4×2 AT TRD được đánh giá là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đề cập | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2019: 750 – 830 | Xe 2019 còn mới, không quá cũ, giá 770 triệu nằm trong khung trung bình | 
| Số km đã đi | 80,000 km | Xe cùng đời 70,000 – 90,000 km thường giảm giá khoảng 5-10% so với xe dưới 50,000 km | 80,000 km là mức chạy khá cao, có thể ảnh hưởng giá xuống một chút | 
| Phiên bản và trang bị | 2.7V 4×2 AT TRD | Bản TRD có trang bị thể thao, nội thất cao cấp hơn, giá thường cao hơn bản thường 5-10% | Giá 770 triệu tương xứng với bản TRD | 
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp có giá mềm hơn xe nhập khẩu, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng | Tối ưu chi phí vận hành, phù hợp với đa số người dùng tại Việt Nam | 
| Động cơ | Xăng 2.7L, dẫn động cầu sau (RFD) | Động cơ phổ biến, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa vừa phải | Phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, tiết kiệm nhiên liệu so với bản 4×4 | 
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, nội thất nâu | Màu trắng dễ bán lại, nội thất nâu sang trọng | Ưu thế khi muốn chuyển nhượng | 
| Thị trường Hà Nội | Xe tại Hà Nội | Giá xe cũ tại Hà Nội thường cao hơn các tỉnh khác 5-10% | Giá 770 triệu đã phản ánh vị trí địa lý này | 
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ trạng thái xe thực tế: Đặc biệt hệ thống treo, động cơ, hộp số, hệ thống điện và điều hòa. Vì xe đã chạy 80,000 km nên có thể cần thay thế một số chi tiết tiêu hao.
 - Xem xét lịch sử bảo dưỡng: Ưu tiên xe có đầy đủ sổ bảo dưỡng chính hãng hoặc tại các gara uy tín.
 - Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị ngập nước, không tai nạn nghiêm trọng.
 - Thương lượng giá: Với mức km đã chạy, khách mua có thể đề nghị giảm khoảng 10-15 triệu so với giá niêm yết để bù trừ hao mòn.
 - Thử lái xe: Để cảm nhận vận hành thực tế, đặc biệt hộp số tự động và cảm giác lái của bản dẫn động cầu sau.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các tiêu chí trên và mức giá phổ biến của các xe cùng loại trên thị trường, mức giá khoảng 750 – 760 triệu đồng sẽ là ngưỡng hợp lý để người mua có thể thương lượng xuống, đảm bảo vừa hợp lý về mặt kinh tế vừa đủ để người bán đồng ý.
Nếu xe có tình trạng rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn lớn, có thể xem xét giữ giá 770 triệu nhưng người mua nên kiểm tra kỹ càng trước khi quyết định.








