Nhận định mức giá 1 Tỷ 80 Triệu cho Toyota Fortuner 2.8V 4×4 AT Legender 2021
Giá 1 Tỷ 80 Triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2.8V 4×4 AT Legender sản xuất 2021 với 60.000 km đã đi tại Hà Nội có thể được xem là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Xe cùng loại – tham khảo (2021, Fortuner Legender 2.8 4×4 AT) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 2021 | Đây là phiên bản đời mới, không bị lỗi thời về công nghệ hay thiết kế. |
Số km đã đi | 60,000 km | 40,000 – 70,000 km | Km này khá cao so với xe cùng đời, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá. |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Giúp giảm chi phí bảo trì và dễ dàng thay thế phụ tùng. |
Động cơ | 2.8L dầu, hộp số tự động 6 cấp | 2.8L dầu, hộp số tự động 6 cấp | Động cơ bền bỉ, phổ biến và tiết kiệm nhiên liệu. |
Dẫn động | 4WD – dẫn động 4 bánh | 4WD | Phù hợp địa hình đa dạng, tăng tính ổn định và an toàn khi vận hành. |
Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ | 1-2 chủ, có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng | Đây là điểm cộng lớn giúp giữ giá tốt. |
Trang bị | Gói an toàn TSS, camera 360, loa JBL 11 loa, đèn LED, cốp điện, điều hòa tự động,… | Trang bị tương tự hoặc cơ bản hơn | Phiên bản Legender có trang bị cao cấp hơn, phù hợp với mức giá cao hơn. |
Giá bán tham khảo trên thị trường (2021 Fortuner Legender 2.8 4×4 AT) | 1.080.000.000 VND | Khoảng 1.050.000.000 – 1.150.000.000 VND | Giá này tương đồng với mức giá phổ biến trên thị trường. |
Những lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành: Mặc dù xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, nên kiểm tra kỹ động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động 4 bánh và các tính năng an toàn TSS hoạt động ổn định.
- Kiểm tra ngoại thất và nội thất: Đánh giá kỹ các chi tiết sơn, kính, đèn, các trang bị điện tử, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ lái như ga tự động, camera 360.
- Xem xét lịch sử tai nạn hoặc va chạm: Yêu cầu giấy tờ đầy đủ để chắc chắn xe không bị ngập nước, tai nạn nặng hoặc sửa chữa lớn.
- Thương lượng giá: Với số km 60.000 km hơi cao so với xe mới 2021, bạn có thể thương lượng giảm từ 20-30 triệu đồng tùy theo điều kiện thực tế xe.
- Phí trước bạ và chi phí lăn bánh: Tính toán thêm các khoản này để đảm bảo ngân sách phù hợp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các so sánh và thị trường hiện tại, mức giá từ 1 Tỷ 050 Triệu đến 1 Tỷ 070 Triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu xe không có điểm gì đặc biệt vượt trội về tình trạng hoặc bảo hành. Nếu xe giữ gìn kỹ, bảo dưỡng hãng đều đặn và trang bị đầy đủ như mô tả, mức giá 1 Tỷ 080 Triệu vẫn chấp nhận được nhưng cần thương lượng thêm để có giá tốt nhất.