Nhận định về mức giá 1 Tỷ 45 Triệu cho Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT 2022
Mức giá 1 Tỷ 45 Triệu cho xe Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT sản xuất 2022, đã chạy 46.000 km, là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay.
Đây là mẫu xe SUV cỡ trung, lắp ráp trong nước, trang bị động cơ dầu 2.4L, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dụng, gia đình và vận hành bền bỉ. Màu đen ngoại thất và nội thất cũng là lựa chọn phổ biến, dễ bán lại.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Model & năm sản xuất | Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT, 2022 | 1.05 – 1.15 tỷ (xe mới cùng mẫu, lăn bánh mới) | Xe mới bản Legender 2022 thường có giá niêm yết từ 1,07 tỷ trở lên, chưa bao gồm phí lăn bánh. |
| Số km đã đi | 46.000 km | Giá giảm khoảng 10-15% so với xe mới | Quãng đường 46.000 km cho xe 2 năm tuổi là mức trung bình, không quá cao, ảnh hưởng vừa phải đến giá. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, cam kết không đâm đụng, không ngập nước, máy móc nguyên bản | Giá phụ thuộc vào chất lượng xe và bảo hành | Cam kết chất lượng bằng văn bản và bảo hành động cơ hộp số là điểm cộng lớn, tăng tính tin cậy. |
| Xuất xứ và lắp ráp | Lắp ráp trong nước | Ưu thế về giá so với xe nhập khẩu | Xe lắp ráp trong nước có chi phí bảo dưỡng, sửa chữa phù hợp và phụ tùng dễ kiếm. |
| Chính sách bán hàng | Miễn phí kiểm tra tổng thể, bảo dưỡng cơ bản, thay dầu | Tăng giá trị sử dụng và giảm rủi ro cho người mua | Chính sách này hỗ trợ tiết kiệm chi phí bảo trì ban đầu và tăng độ an tâm. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, đảm bảo không có tranh chấp, đủ điều kiện sang tên đổi biển.
- Thực tế lái thử để cảm nhận tình trạng vận hành, tiếng động, hệ thống phanh và hệ thống điện.
- Đánh giá mức độ hao mòn lốp, hệ thống treo, giảm xóc và kiểm tra lịch bảo dưỡng định kỳ.
- So sánh giá với các mẫu cùng đời và cấu hình tương tự trên thị trường Hà Nội để thương lượng giá tốt hơn.
- Chú ý đến các khoản phí phát sinh khi sang tên, đăng ký lại xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe trong tình trạng kỹ thuật và pháp lý tốt như cam kết, mức giá khoảng 1 Tỷ 35 – 1 Tỷ 40 Triệu sẽ là hợp lý và có thể thương lượng được trong thực tế. Mức giá này phản ánh đúng khấu hao do đã đi 46.000 km và năm sản xuất 2022, đồng thời vẫn đảm bảo yếu tố an tâm khi mua xe đã qua sử dụng.
Nếu mức giá quá cao so với ngưỡng này, người mua nên cân nhắc thêm hoặc tìm kiếm các lựa chọn khác với thông số tương đương.









