Check giá Ô Tô "Xe Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT 2025"

Giá: 1 Tỷ 150 Triệu Xe Mới

Loại xe: Toyota Fortuner 2025

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Mới

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Dầu 2.4 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Rfd - Dẫn Động Cầu Sau

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 1 Tỷ 150 Triệu cho Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT 2025

Mức giá 1 Tỷ 150 Triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT sản xuất năm 2025, xe mới, lắp ráp trong nước, là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem xét điều chỉnh tùy thuộc vào một số yếu tố chi tiết và nhu cầu cụ thể của người mua.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Phiên bản Động cơ Hộp số Dẫn động Năm sản xuất Giá bán tham khảo (tỷ đồng) Ghi chú
Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT (2025) 2.4L Diesel 6AT Cầu sau (RWD) 2025 1.15 Xe mới, lắp ráp trong nước
Fortuner Legender 2.4L 4×4 AT (2024) 2.4L Diesel 6AT 4 bánh toàn thời gian 2024 1.385 – 1.420 Xe mới, nhập khẩu
Fortuner 2.7L 4×2 AT (2024) 2.7L Xăng 6AT Cầu sau (RWD) 2024 1.1 – 1.15 Xe mới, lắp ráp trong nước
Fortuner 2.4L 4×2 AT (2023) 2.4L Diesel 6AT Cầu sau (RWD) 2023 1.05 – 1.1 Xe mới, lắp ráp trong nước

Giải thích và đánh giá

  • Động cơ và trang bị: Phiên bản Legender 2.4L Diesel với hộp số tự động 6 cấp và dẫn động cầu sau là lựa chọn phổ biến, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong đô thị và di chuyển đường dài với mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý.
  • Giá cả: So với các phiên bản mới cùng đời hoặc năm gần đây, mức giá 1,15 tỷ đồng cho xe mới lắp ráp trong nước là hợp lý, không quá cao so với giá niêm yết của Toyota. Phiên bản dẫn động 4 bánh thường có giá cao hơn khoảng 200-300 triệu đồng.
  • Ưu điểm: Xe mới, màu đen sang trọng, nội thất đen, đầy đủ công nghệ hiện đại, kích thước và thông số kỹ thuật phù hợp với đa dạng nhu cầu gia đình và kinh doanh.
  • Nhược điểm cần lưu ý: Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị khá cao (10.21 L/100km), do đó nếu di chuyển chủ yếu trong nội thành, bạn cần cân nhắc chi phí nhiên liệu lâu dài.

Những lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ, chứng nhận xuất xứ, bảo hành chính hãng và các dịch vụ hậu mãi đi kèm.
  • Xem xét các chương trình ưu đãi, giảm giá, hoặc khuyến mãi từ đại lý để có giá tốt hơn.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xe nếu là xe trưng bày hoặc xe đã qua sử dụng (trong trường hợp không phải xe mới hoàn toàn).
  • Xem xét thêm về chi phí bảo dưỡng, bảo hiểm, thuế trước bạ để tính toán tổng chi phí sở hữu.
  • Tham khảo ý kiến và trải nghiệm của người dùng hiện tại về phiên bản Fortuner Legender 2.4L để đánh giá độ bền và mức độ phù hợp.

Đề xuất mức giá hợp lý

Dựa trên thị trường hiện tại, bạn có thể tham khảo mức giá từ 1,10 đến 1,15 tỷ đồng cho chiếc Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT 2025 mới, lắp ráp trong nước. Nếu có thể thương lượng hoặc nhận được ưu đãi từ đại lý, mức giá khoảng 1,10 tỷ sẽ là lựa chọn hấp dẫn hơn.

Kết luận

Mức giá 1 Tỷ 150 Triệu đồng là hợp lý

Thông tin Ô Tô

*Toyota Fortuner 4x2 AT Legender (động cơ diesel) là một chiếc SUV phổ biến tại Việt Nam, được biết đến với thiết kế thời trang, hiệu suất mạnh mẽ và độ tin cậy.

*Động cơ và Vận hành



Loại động cơ: 2GD-FTV (2.4L), 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC

Hệ thống nhiên liệu: Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung (Common rail), tăng áp biến thiên (Variable Nozzle Turbocharger - VNT)

Loại nhiên liệu: Dầu (Diesel)

Dung tích xy lanh: 2393 cc

Công suất tối đa: 110 kW (147 HP) @ 3400 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm @ 1600-2000 vòng/phút

Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT) với chế độ sang số tuần tự (Sequential Shift)

Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu sau (RWD - 4x2)

*Kích thước và Trọng lượng



Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4795 x 1855 x 1835 mm

Chiều dài cơ sở: 2745 mm

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau): 1545 mm / 1555 mm

Khoảng sáng gầm xe: 279 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.8 m

*Mức tiêu thụ nhiên liệu (Tham khảo từ Cục Đăng kiểm Việt Nam)



Trong đô thị: Khoảng 10.21 L/100km

Ngoài đô thị: Khoảng 7.14 L/100km

Hỗn hợp: Khoảng 8.28 L/100km