Nhận định mức giá 695 triệu cho Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT 2024 đã qua sử dụng
Giá 695 triệu đồng cho một chiếc Toyota Hilux 2024, đã đi 8.785 km, phiên bản 2.4L dầu, số tự động, dẫn động cầu sau tại thị trường TP. Hồ Chí Minh là mức giá cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Phân tích chi tiết về mức giá và thị trường
Để đánh giá hợp lý, chúng ta cần so sánh với các yếu tố sau:
| Tiêu chí | Thông số/Đặc điểm | Tham chiếu thị trường Việt Nam | 
|---|---|---|
| Phiên bản xe | Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT | Đây là phiên bản thấp hơn so với Hilux 2.8G 4×4 phổ biến, hướng đến khách hàng cần xe chạy đường trường, phục vụ công việc nhẹ | 
| Động cơ | 2.4L dầu, dẫn động cầu sau (RFD) | Động cơ 2.4L là loại phổ biến cho bản 4×2, tiết kiệm nhiên liệu nhưng không mạnh bằng 2.8L, phù hợp với nhu cầu chạy đường phố và tải nhẹ | 
| Số km đã đi | 8.785 km | Xe gần như mới, chạy ít km nên giá sẽ gần với xe mới hoặc xe lướt | 
| Giá xe mới Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT 2024 | Khoảng 690 – 720 triệu đồng (tham khảo đại lý Toyota Việt Nam) | Giá mới không chênh quá nhiều so với giá rao bán xe đã qua sử dụng này | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế phí và chi phí vận chuyển | 
| Tình trạng xe | Đã dùng, odo 8.785 km | Xe còn rất mới, có thể xem như xe lướt, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ các yếu tố về bảo dưỡng và giấy tờ | 
So sánh giá xe mới và xe đã qua sử dụng cùng phiên bản
| Loại xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|
| Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT (xe mới 2024) | 690 – 720 | Giá đại lý chính hãng tại Việt Nam | 
| Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT (đã qua sử dụng, odo ~9.000 km) | 695 (giá rao bán) | Gần như bằng giá xe mới, cần thương lượng để có giá tốt hơn | 
Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 695 triệu cho xe đã qua sử dụng 2024, odo dưới 9.000 km là tương đối cao. Thông thường, xe đã qua sử dụng sẽ có giá thấp hơn từ 5-10% so với giá xe mới, tùy vào tình trạng và thời gian sử dụng. Trường hợp này, mức giá gần bằng xe mới cho thấy người bán có thể định giá hơi cao hoặc xe có lợi thế về màu sắc, xuất xứ nhập khẩu,…
Nếu bạn thực sự thích xe và muốn mua, nên lưu ý:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, các giấy tờ liên quan, đảm bảo không gặp vấn đề về tai nạn hay ngập nước.
 - Thương lượng giá, có thể đề xuất mức giá khoảng 650 – 670 triệu đồng để có lợi hơn.
 - Xem xét các ưu đãi hoặc bảo hành còn lại từ nhà sản xuất hoặc đại lý.
 - So sánh thêm với các phiên bản khác hoặc các xe bán tải cùng phân khúc để chắc chắn quyết định phù hợp.
 
Kết luận
Giá 695 triệu hiện tại có thể xem là hơi cao so với thực tế thị trường cho dòng xe đã qua sử dụng này. Nếu xe có các yếu tố đặc biệt như màu sắc ưa thích, bảo hành còn dài hoặc nhập khẩu chính hãng với giấy tờ rõ ràng, thì mức giá này có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu không có những lợi thế đó, bạn nên thương lượng để có mức giá hợp lý hơn, khoảng 650-670 triệu đồng sẽ là mức giá cạnh tranh và hợp lý hơn trên thị trường hiện nay.









