Check giá Ô Tô "Xe Toyota Land Cruiser VX 4.6 V8 2014"

Giá: 1 Tỷ 850 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Land Cruiser 2014

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2014

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    15000

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 4.6 L

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    8

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Awd - 4 Bánh Toàn Thời Gian

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 1,85 tỷ đồng cho Toyota Land Cruiser VX 4.6 V8 2014

Giá 1,85 tỷ đồng đối với Toyota Land Cruiser VX 4.6 V8 sản xuất 2014 là mức giá khá cao so với thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.

Land Cruiser là mẫu SUV cao cấp, nổi tiếng về độ bền, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính ổn định cao. Phiên bản VX 4.6 V8 được trang bị động cơ xăng 4.6L, dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), hộp số tự động, nhiều tiện nghi cao cấp như ghế da chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng, cruise control, màn hình DVD, hệ thống giải trí đa kết nối.

Phân tích chi tiết so sánh giá và thông số kỹ thuật

Tiêu chí Thông tin xe Tham khảo thị trường (2014, Land Cruiser VX 4.6)
Năm sản xuất 2014 2013-2015
Số km đã đi 15,000 km 15,000 – 60,000 km
Tình trạng xe Đã qua sử dụng, nhập khẩu Đã qua sử dụng, nhập khẩu
Động cơ Xăng 4.6L V8 4.6L V8
Dẫn động AWD (4 bánh toàn thời gian) AWD
Tiện nghi Ghế da chỉnh điện, điều hòa 2 vùng, cruise control, màn hình DVD Tương đương
Màu sắc Bạc ngoại thất, đen nội thất Phổ biến
Giá tham khảo thị trường 1,85 tỷ (đề xuất) 1,5 – 1,7 tỷ

Nhận xét chi tiết

Thị trường xe Land Cruiser cũ tại Việt Nam năm 2024 cho thấy xe đời 2014, động cơ 4.6 V8, tình trạng tốt, số km thấp thường có mức giá dao động từ 1,5 đến 1,7 tỷ đồng tùy theo độ mới, bảo dưỡng và các yếu tố phụ trợ.

Xe này có số km rất thấp (15,000 km), điều này là điểm cộng lớn so với các xe cùng đời thường đi từ 30,000 km trở lên. Tuy nhiên, việc giá chào bán lên đến 1,85 tỷ đồng là cao hơn mức giá phổ biến trên thị trường khoảng 10-20%. Mức giá này chỉ hợp lý nếu xe được bảo dưỡng kỹ lưỡng, có giấy tờ minh bạch, không bị tai nạn, và có các ưu điểm riêng như xe nhập khẩu chính hãng, còn bảo hành hoặc có các trang bị thêm đáng giá.

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, lịch sử bảo dưỡng, xác nhận xe không bị ngập nước, tai nạn lớn.
  • Kiểm tra thực tế tình trạng động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động AWD.
  • Thương lượng để có giá hợp lý hơn, đặc biệt khi xe mới qua sử dụng nhưng vẫn cao hơn giá thị trường.
  • Xem xét các yếu tố bảo hành, dịch vụ hậu mãi nếu có.
  • So sánh với các xe cùng đời và cấu hình trên các sàn giao dịch xe cũ uy tín.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, giá hợp lý cho xe này nên nằm trong khoảng 1,6 – 1,7 tỷ đồng nếu xe đảm bảo tình trạng tốt, số km thấp và đầy đủ giấy tờ. Nếu có thêm các chứng nhận bảo dưỡng hoặc ưu đãi đi kèm thì có thể cân nhắc mức giá cao hơn nhưng không vượt quá 1,75 tỷ đồng.

Thông tin Ô Tô

Ghế bọc da, chỉnh điện, có điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống giải trí có đầu CD/MP3, kết nối USB/AUX, cruise control, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, màn hình DVD (phiên bản tùy chọn nhập khẩu tại Việt Nam)

Ghế bọc da, chỉnh điện, có điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống giải trí có đầu CD/MP3, kết nối USB/AUX, cruise control, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, màn hình DVD (phiên bản tùy chọn nhập khẩu tại Việt Nam)