Nhận định mức giá Toyota Wigo 1.2 AT 2021 đang rao bán
Giá 335 triệu đồng cho chiếc Toyota Wigo 1.2 AT sản xuất năm 2021, đã chạy 20,000 km, nhập khẩu Indonesia là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam.
Lý do:
- Wigo là mẫu hatchback cỡ nhỏ được ưa chuộng nhờ tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp và vận hành bền bỉ.
- Phiên bản 1.2 AT số tự động, động cơ xăng 1.2L, dẫn động cầu trước, phù hợp nhu cầu di chuyển trong đô thị và ngoại thành.
- Xe nhập khẩu Indonesia thường có trang bị tốt hơn và độ hoàn thiện cao hơn so với xe lắp ráp trong nước.
- Odo 20,000 km tương đối thấp, xe còn mới, đăng kiểm đến 2027 chứng tỏ xe được giữ gìn tốt.
So sánh giá Toyota Wigo 1.2 AT 2021 trên thị trường
| Phiên bản / Tình trạng | Số km đi (km) | Xuất xứ | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Wigo 1.2 AT 2021 nhập Indonesia, odo ~20,000 | 20,000 | Nhập khẩu | 330 – 350 | Giá thị trường chung hiện nay |
| Wigo 1.2 MT 2021 lắp ráp, odo ~15,000 | 15,000 | Lắp ráp trong nước | 300 – 320 | Giá thấp hơn do số tự động, xuất xứ |
| Wigo 1.2 AT 2020 nhập Indonesia, odo ~30,000 | 30,000 | Nhập khẩu | 310 – 330 | Tuổi xe cao hơn, giá thấp hơn |
Những lưu ý quan trọng khi mua xe Toyota Wigo 1.2 AT 2021 với giá 335 triệu
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe: Đảm bảo xe có đầy đủ đăng kiểm, đăng ký chính chủ, không bị cầm cố hay tranh chấp pháp lý.
- Kiểm tra tình trạng thực tế: Xem xét động cơ, hộp số, hệ thống điện, dàn lạnh, hệ thống phanh và lốp xe. Vì xe đã qua sử dụng cần đảm bảo không đâm đụng hay ngập nước.
- Xem kỹ lịch sử bảo dưỡng: Xe có sổ bảo dưỡng định kỳ rõ ràng sẽ giúp người mua yên tâm về chất lượng vận hành.
- Thử lái xe: Để cảm nhận sự mượt mà của hộp số tự động và khả năng vận hành tổng thể.
- Thương lượng giá: Mức giá 335 triệu là hợp lý nhưng có thể thương lượng giảm giá thêm khoảng 5-10 triệu tùy vào tình trạng xe thực tế và độ cần bán của người bán.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về kỹ thuật và pháp lý như đã nêu trên, giá 335 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra xe có vết xước lớn, thay thế phụ tùng không chính hãng, hoặc lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng, hãy cân nhắc đề nghị mức giá khoảng 325 triệu đồng để đảm bảo sự an tâm khi mua xe.









