Nhận định về mức giá 640 triệu đồng cho Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2024 đã qua sử dụng
Giá 640 triệu đồng cho một chiếc Toyota Yaris Cross 2024 đã qua sử dụng, đi 20,000 km, nhập khẩu nguyên chiếc và thuộc phân khúc SUV/crossover là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết so sánh giá và tính hợp lý
| Tiêu chí | Thông số xe được chào bán | Tham khảo thị trường hiện tại | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Model và năm sản xuất | Yaris Cross 1.5 D-CVT, 2024 | Xe mới 2024 tại đại lý Toyota có giá niêm yết từ 670 triệu đến 720 triệu (tùy phiên bản) | Xe đã qua sử dụng 2024, chỉ đi 20,000 km, giá 640 triệu là khá sát với giá mới, phù hợp với xe nhập khẩu, giữ giá tốt. |
| Quãng đường đã đi | 20,000 km | Xe cùng loại chạy dưới 30,000 km thường giữ giá khoảng 90-95% giá mới | 20,000 km là mức độ sử dụng vừa phải, không quá nhiều, phù hợp với giá đề xuất. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Xuất xứ nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển | Điều này giúp lý giải mức giá gần bằng xe mới. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, kiểm tra 176 hạng mục, bảo hành khung gầm, động cơ, hộp số nguyên bản | Xe đã được kiểm tra và bảo hành chính hãng là điểm cộng rất lớn, giảm rủi ro cho người mua | Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy, góp phần hợp lý hóa giá bán. |
| Thị trường xe cũ SUV/crossover 2024 | – | Mức giá trung bình cho xe cùng phân khúc (Mazda CX-3, Hyundai Kona, Ford EcoSport 2023-2024) dao động từ 580 triệu đến 680 triệu | Giá 640 triệu nằm trong tầm hợp lý, không quá cao so với đối thủ cùng phân khúc. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử kiểm tra 176 hạng mục đã được Toyota xác nhận.
- Xem xét kỹ các điều khoản bảo hành còn hiệu lực, đặc biệt về khung gầm, động cơ và hộp số.
- Thẩm định xe thực tế, kiểm tra kỹ ngoại thất và nội thất, nhất là các chi tiết dễ tổn thương.
- Thương lượng để có thể giảm giá hoặc nhận thêm các ưu đãi hỗ trợ vay hoặc dịch vụ hậu mãi.
- So sánh thêm với các xe cùng phân khúc và đời tương đương trên thị trường để có sự lựa chọn tối ưu.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường hiện tại, mức giá hợp lý để thương lượng có thể dao động từ 620 đến 630 triệu đồng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, đảm bảo chất lượng và bảo hành nhưng tạo điều kiện cho người mua có lợi hơn so với giá chào 640 triệu.









