Nhận định về giá bán:
Mức giá 650 triệu đồng cho chiếc Toyota Yaris G 1.5 AT 2023 đã qua sử dụng (đăng ký cuối 2023, lăn bánh 11.000 km, nhập khẩu, màu trắng, hatchback, số tự động, động cơ xăng 1.5L) là mức giá cao so với mặt bằng thị trường xe cũ cùng loại tại thời điểm hiện tại (tháng 6/2024). Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp xe còn bảo hành chính hãng, chất lượng gần như xe mới, xe giữ gìn xuất sắc và khan hàng xe mới.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Odo (km) | Xuất xứ | Giá bán (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Yaris G 1.5 AT | 2023 | 10.000 – 15.000 | Nhập khẩu | 600 – 630 |
| Toyota Yaris G 1.5 AT | 2022 | 15.000 – 30.000 | Nhập khẩu | 570 – 600 |
| Toyota Yaris G 1.5 AT (mới) | 2024 | 0 | Nhập khẩu | 730 – 740 |
Dữ liệu tham khảo từ các sàn xe cũ lớn: Bonbanh, Chợ Tốt Xe, Carmudi, Oto.com.vn cập nhật tháng 6/2024.
Phân tích ưu/nhược điểm và lưu ý khi mua
- Ưu điểm:
- Xe đời rất mới (đăng ký cuối năm 2023), còn bảo hành chính hãng ít nhất 2 năm nữa.
- Odo thấp (11.000 km), ngoại thất/nội thất giữ gìn, sơn zin.
- Đầy đủ tính năng an toàn và tiện nghi (6 túi khí, cân bằng điện tử, khởi động nút bấm,…).
- Xe nhập khẩu, chất lượng hoàn thiện tốt, giữ giá trị lâu dài.
- Nhược điểm:
- Mức giá cao hơn từ 20-40 triệu so với mặt bằng các xe cùng đời, cùng odo.
- Nếu không phải là xe “lướt” xuất sắc, bảo hành còn nguyên, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng thì giá chưa thực sự hấp dẫn.
- Chênh lệch với xe mới chỉ khoảng 80-90 triệu đồng, trong khi xe mới có nhiều ưu đãi, bảo hiểm thân vỏ, quà tặng từ đại lý.
- Lưu ý khi mua:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng bảo hành tại đại lý chính hãng.
- Yêu cầu kiểm tra chất lượng xe tại hãng hoặc gara uy tín để đảm bảo xe chưa từng bị đâm đụng, thủy kích.
- Thương lượng lại giá với người bán, cân nhắc mức giá hợp lý hơn.
- So sánh ưu đãi xe mới tại các đại lý Toyota khu vực Hà Nội.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên thị trường thực tế, với xe Toyota Yaris G 1.5 AT 2023, nhập khẩu, odo 11.000 km, còn bảo hành, ngoại thất/nội thất xuất sắc, mức giá từ 610 – 630 triệu đồng là hợp lý và thu hút người mua hơn. Nếu người bán cam kết xe không lỗi, lịch sử bảo dưỡng minh bạch, có thể cân nhắc ở mức tối đa 630 triệu đồng.
Nếu giá vẫn giữ ở mức 650 triệu đồng, nên đòi hỏi thêm các giá trị gia tăng như bảo hiểm thân vỏ, bảo trì miễn phí, hoặc giảm giá trực tiếp.
Kết luận
Mức giá 650 triệu đồng hiện tại là khá cao so với mặt bằng xe cũ cùng loại. Nên thương lượng giảm thêm ít nhất 20 triệu đồng hoặc bổ sung thêm các quyền lợi để đảm bảo giá trị đồng tiền. Quan trọng nhất là kiểm tra kỹ chất lượng xe, lịch sử bảo dưỡng, bảo hành và các giấy tờ pháp lý trước khi quyết định xuống tiền.









