Nhận định mức giá của VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021
Giá 305 triệu đồng cho một chiếc VinFast Fadil 1.4 AT Plus sản xuất năm 2021 với quãng đường đã đi 57.000 km là mức giá có thể xem là tương đối cao
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham chiếu thị trường |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | Xe đời 2021 hiện có nhiều lựa chọn từ 280 triệu đến 320 triệu tùy tình trạng |
| Số km đã đi | 57.000 km | Trung bình xe cùng đời thường có quãng đường 20.000 – 40.000 km. Xe đi quá 50.000 km thường có giá giảm khoảng 10-15% so với xe ít chạy |
| Phiên bản | 1.4 AT Plus | Phiên bản Plus có trang bị tốt hơn, giá cao hơn bản tiêu chuẩn từ 20-30 triệu |
| Khu vực bán | Hải Phòng | Giá xe ở miền Bắc thường cao hơn 5-10 triệu so với miền Nam do cầu đường và nhu cầu |
| Tình trạng xe | Đã dùng, nâng cấp màn hình android, cảm biến đỗ xe | Xe đã đi nhiều km, tuy nhiên có lắp thêm tiện ích giúp tăng giá trị sử dụng |
So sánh giá xe VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021 trên thị trường
| Nguồn xe | Giá (triệu đồng) | Km đã đi | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đại lý xe cũ lớn, Hà Nội | 295 – 310 | 30.000 – 45.000 | Chất lượng xe thường được kiểm định, bảo hành ngắn hạn |
| Chủ xe cá nhân, Hải Phòng | 300 – 305 | 50.000 – 60.000 | Có nâng cấp thêm tiện ích, bảo dưỡng đầy đủ |
| Chủ xe cá nhân, miền Nam | 280 – 295 | 30.000 – 40.000 | Giá thấp hơn do khu vực và quãng đường ít hơn |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc và khung gầm: Xe đã đi 57.000 km, cần kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng lớn hay va chạm không.
- Xem lịch sử bảo dưỡng: Đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ, thay dầu lọc đúng hạn.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ: Giấy đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm, không có tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Thẩm định giá thực tế: Có thể thương lượng giảm giá khoảng 5-10 triệu đồng do xe chạy khá nhiều km.
- Đánh giá thêm các trang bị phụ trợ: Màn hình android và cảm biến đỗ xe là điểm cộng giúp tăng giá trị sử dụng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu so sánh và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 290 – 295 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng quãng đường đã sử dụng, vùng miền và các trang bị thêm. Nếu xe có bảo dưỡng tốt và không có lỗi kỹ thuật, mức giá này là hợp lý và đáng để xuống tiền.
Kết luận
Giá 305 triệu đồng là hơi cao290 – 295 triệu đồng và chú ý kiểm tra kỹ các yếu tố về tình trạng và giấy tờ.









