Check giá Ô Tô "Xe VinFast Lux A 2.0 Nâng cao 2022"

Giá: 595 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Lux A 2.0 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2022

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    36000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 2.0 L

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Rfd - Dẫn Động Cầu Sau

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 595 triệu cho VinFast Lux A 2.0 2022 đã qua sử dụng

Giá 595 triệu đồng cho chiếc VinFast Lux A 2.0 2022 chạy 36.000 km được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Dòng VinFast Lux A 2.0 là sedan hạng D, có thiết kế sang trọng, động cơ 2.0L xăng, dẫn động cầu sau, phù hợp với người dùng muốn trải nghiệm xe thương hiệu Việt với nhiều trang bị cao cấp.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Xe VinFast Lux A 2.0 2022 (cũ) Giá tham khảo tại thị trường Nhận xét
Năm sản xuất 2022 Xe mới 2022: ~1,1 – 1,2 tỷ đồng Giá xe cũ chỉ còn gần 50-55% so với giá mới, phù hợp với xe đã chạy 36.000 km.
Số km đã đi 36.000 km Xe cũ trung bình 2-3 năm thường đi 20.000-50.000 km Số km hợp lý, không quá nhiều, đồng nghĩa xe chưa bị hao mòn quá nhiều.
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Ưu điểm là chi phí bảo dưỡng, sửa chữa dễ dàng hơn so với xe nhập khẩu. Giúp giảm chi phí vận hành và dễ tìm phụ tùng.
Động cơ & dẫn động Xăng 2.0L, cầu sau Động cơ khỏe, phù hợp nhu cầu đi phố và đi đường trường Cầu sau giúp trải nghiệm lái tốt, đặc biệt với người thích cảm giác lái.
Màu sắc Đỏ ngoại thất, nội thất đen Màu đỏ thường có giá trị mua bán tốt, ít mất giá hơn các màu khó bán. Thu hút khách hàng trẻ và thích phong cách thể thao.
Địa điểm Hà Nội Thị trường miền Bắc có nhu cầu xe VinFast khá lớn Dễ dàng tìm mua và giao dịch thuận tiện.

Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ hồ sơ xe, bao gồm giấy tờ đăng ký, bảo hiểm, lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc ngập nước.
  • Kiểm tra tình trạng kỹ thuật xe, đặc biệt là hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống điện và phanh để tránh các chi phí phát sinh lớn sau khi mua.
  • Thử lái xe để cảm nhận vận hành và kiểm tra các chức năng trang bị trên xe.
  • Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế của xe, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, mức giá 595 triệu là hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, không cần sửa chữa lớn. Tuy nhiên, nếu có các yếu tố hư hỏng hoặc bảo dưỡng sắp tới, bạn có thể thương lượng giảm giá khoảng 10-15 triệu đồng, tức khoảng 580-585 triệu, để có thêm chi phí xử lý.

Ngoài ra, nếu tìm được xe cùng đời, cùng cấu hình nhưng có số km thấp hơn hoặc màu sắc phổ biến hơn, giá có thể nhỉnh hơn một chút. Ngược lại, xe có số km cao hơn hoặc màu khó bán có thể có giá thấp hơn.

Thông tin Ô Tô

Hàng hót cập bến



Lux A plus 2022.



✓ Odo 3.6 vạn km.



Xe bao đẹp ae check toàn quốc.



✓ Hồ sơ sẵn cầm tay