Nhận định về mức giá 585 triệu đồng cho VinFast Lux A 2.0 Premium 2019
Mức giá 585 triệu đồng đối với VinFast Lux A 2.0 Premium 2019 đã qua sử dụng là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Xe có số km chạy tương đối thấp (56.000 km), bản cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi như Camera 360, cốp điện, sạc không dây, rèm điện, cảnh báo điểm mù, hệ thống âm thanh 13 loa,… giúp tăng giá trị sử dụng và cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | VinFast Lux A 2.0 Premium 2019 (Xe Cũ) | Tham khảo xe mới cùng phân khúc (VinFast Lux A 2.0 Premium 2023) | Xe cạnh tranh cùng phân khúc sedan hạng D cũ |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 585 triệu đồng | 1,149 – 1,199 tỷ đồng | Toyota Camry 2018 – 2020: 800 – 950 triệu đồng Honda Accord 2018 – 2020: 750 – 900 triệu đồng |
| Số km đã đi | 56.000 km | Mới 0 km | 40.000 – 70.000 km |
| Động cơ | Xăng 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Giống xe cũ | Động cơ xăng 2.0 – 2.5L, dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh |
| Trang bị tiện nghi | Camera 360, cốp điện, rèm điện, cảnh báo điểm mù, 13 loa | Tương đương, có cải tiến mới hơn | Trang bị tiêu chuẩn, có thể không đầy đủ bằng xe VinFast |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp tùy từng dòng |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành, bảo dưỡng định kỳ của xe để đảm bảo xe không có lỗi lớn, không bị tai nạn nghiêm trọng.
- Xem xét giấy tờ xe đầy đủ, không có tranh chấp, đăng kiểm còn hạn và bảo hiểm còn hiệu lực.
- Ưu tiên mua tại các đại lý uy tín hoặc qua các dịch vụ kiểm định xe để tránh mua phải xe kém chất lượng.
- Xem xét thêm chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng do xe đã dùng 5 năm có thể cần bảo trì nhiều hơn xe mới.
- Thương lượng giá để có thể giảm nhẹ một phần chi phí, mức giá hợp lý có thể dao động từ 570 triệu đến 585 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế của xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường xe cũ hiện nay, với xe có số km 56.000 km và trang bị bản cao cấp, mức giá từ 570 triệu đồng đến 580 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để người mua có thể yên tâm về giá trị nhận được.
Nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, ngoại thất và nội thất còn rất mới, không có hư hỏng lớn thì mức giá 585 triệu đồng có thể chấp nhận được. Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, cần sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng, thì nên thương lượng xuống dưới 570 triệu đồng.







