Nhận định về mức giá 595 triệu cho VinFast Lux A 2.0 Premium 2021
Mức giá 595 triệu đồng cho một chiếc VinFast Lux A 2.0 Premium sản xuất năm 2021 với số km đã đi khoảng 45.000 km là cao hơn mặt bằng chung thị trường xe đã qua sử dụng cùng loại và năm. Dù đây là mẫu xe sedan phân khúc cận cao cấp, lắp ráp trong nước, động cơ 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu sau, nhưng với số km đi khá cao (45.000 km tương đương trung bình 15.000 km/năm) sẽ ảnh hưởng đến giá trị còn lại của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Xe VinFast Lux A 2.0 Premium 2021 (Tin rao) | Xe VinFast Lux A 2.0 Premium 2021 (Tham khảo thị trường) |
|---|---|---|
| Số km đã đi | 45.000 km | 20.000 – 35.000 km |
| Giá chào bán | 595 triệu đồng | 520 – 570 triệu đồng |
| Màu ngoại thất | Đen | Đa dạng màu (đen có thể ưu tiên hơn do phổ biến) |
| Tình trạng xe | Đã dùng, bảo dưỡng đầy đủ | Xe tương tự, bảo dưỡng tốt, không va chạm |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Giống nhau |
| Chính sách bảo hành, hậu mãi | Có bảo hành và chăm sóc miễn phí | Thường không còn bảo hành chính hãng với xe đã qua 3 năm |
Những lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Số km 45.000 km là khá cao cho xe 3 năm, cần xem xét các chi tiết hao mòn, hệ thống treo, lốp, phanh…
- Xác nhận rõ nguồn gốc xuất xứ và giấy tờ: Đảm bảo không có tranh chấp, không bị ngập nước hay tai nạn nghiêm trọng (đã cam kết nhưng cần kiểm chứng).
- Thương lượng giá: Với mức giá hiện tại, nên thương lượng xuống khoảng 550 – 570 triệu để phù hợp hơn với giá trị thực tế và thị trường.
- Xem xét các chi phí phát sinh: Phí sang tên, đăng kiểm, bảo hiểm và các chi phí bảo dưỡng sửa chữa sắp tới.
- Kiểm tra thời hạn bảo hành: Nếu còn bảo hành chính hãng hoặc được hỗ trợ hậu mãi thì đây là điểm cộng lớn, tăng giá trị mua xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường xe VinFast Lux A 2.0 Premium đời 2021 có số km từ 20.000 đến 35.000 km đang được chào bán phổ biến trong khoảng 520 – 570 triệu đồng, thì với chiếc xe đã đi 45.000 km, mức giá hợp lý nên ở khoảng 550 – 570 triệu đồng. Nếu xe có bảo hành và chăm sóc hậu mãi tốt, có thể giữ giá gần 570 triệu, còn nếu không thì nên giảm xuống gần 550 triệu để đảm bảo tương xứng với tình trạng xe.
Kết luận
Mức giá 595 triệu đồng hiện tại là hơi cao so với thực tế sử dụng và mặt bằng chung cùng loại xe. Nếu bạn thực sự thích mẫu xe và các điều kiện bảo hành, chăm sóc hậu mãi kèm theo thì có thể cân nhắc, nhưng nên thương lượng giá xuống dưới mức này. Đồng thời, cần kiểm tra kỹ càng các yếu tố kỹ thuật, pháp lý để tránh rủi ro sau khi mua.









