Nhận định mức giá 569 triệu cho VinFast Lux A 2.0 2022 đã qua sử dụng
Mức giá 569 triệu đồng cho chiếc VinFast Lux A 2.0 sản xuất 2022, đã chạy 37.000 km tại Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay.
Lý do:
- VinFast Lux A 2.0 là mẫu sedan hạng D, lắp ráp trong nước, có động cơ 2.0L tăng áp và trang bị khá đầy đủ tiện nghi và an toàn.
- Xe đã qua sử dụng với quãng đường 37.000 km, đây là mức chạy trung bình cho xe 2 năm tuổi, không quá thấp nhưng cũng không quá cao để ảnh hưởng lớn tới giá trị xe.
- Giá xe mới của VinFast Lux A 2.0 bản Tiêu chuẩn năm 2022 dao động khoảng 900 – 950 triệu đồng tùy chương trình ưu đãi và khu vực. Như vậy, giá bán xe cũ thấp hơn khoảng 40% so với giá mới là hợp lý.
- Xét về màu sắc ngoại thất đỏ, nội thất nâu cũng là điểm cộng về mặt thẩm mỹ và cá nhân hóa, phù hợp với khách hàng yêu thích sự nổi bật.
- Trang bị động cơ 2.0L tăng áp, hộp số tự động 8 cấp và dẫn động cầu sau (RFD) giúp xe vận hành linh hoạt, thể thao, phù hợp với khách hàng tìm kiếm sedan vừa sang vừa có trải nghiệm lái.
So sánh giá VinFast Lux A 2.0 2022 đã qua sử dụng trên thị trường
Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
VinFast Lux A 2.0 Base | 2022 | 37.000 | 569 | Giá đang xem xét |
VinFast Lux A 2.0 Base | 2022 | 30.000 – 40.000 | 550 – 590 | Tham khảo trên các sàn giao dịch xe cũ uy tín |
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn | 2021 | 25.000 – 35.000 | 580 – 600 | Giá có thể cao hơn do số km thấp hơn |
Những lưu ý cần quan tâm khi mua xe VinFast Lux A 2.0 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa: Đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ và không có tai nạn nặng hoặc sửa chữa khung gầm lớn.
- Kiểm tra tình trạng vận hành: Đánh giá động cơ, hộp số, hệ thống phanh, điều hòa, điện tử và các hệ thống an toàn hoạt động tốt.
- Giấy tờ pháp lý đầy đủ: Đảm bảo xe có giấy đăng ký, đăng kiểm hợp lệ, không bị tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
- Thương lượng giá: Với mức giá 569 triệu, bạn có thể thương lượng giảm nhẹ từ 10-15 triệu nếu phát hiện các chi tiết cần bảo dưỡng hoặc dịch vụ sau bán chưa đầy đủ.
- Kiểm tra ngoại thất, nội thất: Màu đỏ ngoại thất và nội thất nâu khá phổ biến, nên chú ý đến các vết xước, móp méo hoặc hao mòn ghế da tổng hợp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá đề xuất hợp lý nên dao động trong khoảng 550 – 560 triệu đồng. Mức giá này vừa phản ánh đúng khấu hao theo năm và số km, vừa cho phép người mua có không gian thương lượng tốt hơn.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng tốt, ngoại hình còn mới, không phát sinh thêm chi phí sửa chữa, mức giá 569 triệu cũng có thể xem là chấp nhận được.